Bản dịch của từ Springboard trong tiếng Việt
Springboard

Springboard (Noun)
The springboard at the gym helped her improve her gymnastic skills.
Bảng nhảy ở phòng tập gym giúp cô ấy cải thiện kỹ năng thể dục.
He avoided using the springboard during the gymnastics competition.
Anh ấy tránh sử dụng bảng nhảy trong cuộc thi thể dục.
Did you practice your jumps on the springboard yesterday?
Hôm qua bạn đã tập nhảy trên bảng nhảy chưa?
Springboard (Verb)
Nhảy hoặc di chuyển nhanh chóng theo một hướng cụ thể.
To jump or move quickly in a particular direction.
She springboarded into a new career after graduating from university.
Cô ấy đã nhảy vào một sự nghiệp mới sau khi tốt nghiệp đại học.
He didn't springboard into entrepreneurship because he preferred a stable job.
Anh ấy không nhảy vào khởi nghiệp vì anh ấy thích một công việc ổn định.
Did they springboard into activism after attending the social justice conference?
Họ đã nhảy vào hoạt động chính trị sau khi tham dự hội nghị công bằng xã hội chứ?
Họ từ
Từ "springboard" có nghĩa là bệ nhảy, được sử dụng để chỉ một vật dụng dùng để nhảy lên, thường trong thể thao hoặc hoạt động thể chất. Trong ngữ cảnh bóng rổ, "springboard" còn được dùng tượng trưng để chỉ một điểm khởi đầu cho sự phát triển hoặc thành công. Không có sự khác biệt về hình thức giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên trong ngữ cảnh sử dụng, "springboard" trong tiếng Anh Mỹ có thể thường được dùng hơn để chỉ những cơ hội phát triển hoặc khởi đầu mới.
Từ "springboard" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "spring" có gốc từ tiếng Latinh "salgere", nghĩa là nhảy hoặc bật, và "board" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bord", chỉ tấm ván. Ban đầu, "springboard" chỉ dàn nhảy trong thể thao, sau đó mở rộng sang nghĩa ẩn dụ chỉ một công cụ hoặc phương tiện để khởi đầu hoặc thúc đẩy một ý tưởng, hành động. Sự chuyển giao ý nghĩa này phản ánh tính chất hỗ trợ, tạo đà cho sự phát triển.
Từ "springboard" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng khởi đầu hoặc phương pháp tiếp cận. Trong các ngữ cảnh khác, "springboard" thường được sử dụng để chỉ một yếu tố hoặc phương pháp tạo cơ sở cho sự phát triển, như trong giáo dục hoặc kinh doanh. Từ này thể hiện rõ ràng ý nghĩa của sự khởi đầu thúc đẩy tiến triển trong các lĩnh vực đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp