Bản dịch của từ Squander money trong tiếng Việt
Squander money

Squander money (Verb)
Cho phép một cơ hội trôi qua mà không tận dụng.
To allow an opportunity to pass by without taking advantage of it.
Sử dụng hết cái gì đó một cách không suy nghĩ hoặc cẩu thả.
To use up something thoughtlessly or carelessly.
"Squander money" là cụm từ chỉ hành động tiêu xài tiền một cách lãng phí và không hợp lý, dẫn đến việc mất mát tài sản mà không đạt được giá trị tương xứng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được dùng nhiều hơn trong bối cảnh hiện thời, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều cụm từ tương đương như "waste money" hơn. Cả hai phiên bản đều cho thấy sự chỉ trích đối với việc quản lý tài chính kém.