Bản dịch của từ Squander money trong tiếng Việt

Squander money

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squander money (Verb)

skwˈɑndɚ mˈʌni
skwˈɑndɚ mˈʌni
01

Lãng phí (cái gì, đặc biệt là tiền hoặc thời gian) một cách liều lĩnh hoặc ngu ngốc.

To waste (something, especially money or time) in a reckless or foolish manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cho phép một cơ hội trôi qua mà không tận dụng.

To allow an opportunity to pass by without taking advantage of it.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sử dụng hết cái gì đó một cách không suy nghĩ hoặc cẩu thả.

To use up something thoughtlessly or carelessly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squander money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squander money

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.