Bản dịch của từ Squarely trong tiếng Việt
Squarely
Squarely (Adverb)
(nghĩa bóng) một cách trực tiếp, thẳng thắn và trung thực.
Figurative in a direct straightforward and honest manner.
She spoke squarely about the social issues affecting the community.
Cô ấy nói trực tiếp về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
The organization tackled the issue squarely, without beating around the bush.
Tổ chức đã giải quyết vấn đề một cách trực tiếp, không vòng vo.
The report addressed the social disparities squarely and proposed solutions.
Báo cáo đã đề cập mạnh mẽ đến sự chênh lệch xã hội và đề xuất giải pháp.
She placed the books squarely on the table.
Cô ấy đặt sách một cách vuông vắn trên bàn.
He looked squarely into her eyes during the conversation.
Anh ấy nhìn thẳng vào mắt cô ấy trong cuộc trò chuyện.
The team leader addressed the issue squarely with the members.
Người đứng đầu nhóm giải quyết vấn đề một cách rõ ràng với các thành viên.
(cũng có nghĩa bóng) vững chắc, vững chãi.
Also figurative firmly and solidly.
She stood squarely behind her friend during the difficult times.
Cô ấy đứng vững và chắc chắn sau lưng bạn trong những thời điểm khó khăn.
The community squarely supported the local charity event with enthusiasm.
Cộng đồng ủng hộ mạnh mẽ sự kiện từ thiện địa phương.
The new policy was squarely aimed at improving living conditions for all.
Chính sách mới nhằm mục tiêu cải thiện điều kiện sống cho tất cả mọi người.
Họ từ
"Squarely" là một trạng từ, diễn tả hành động thực hiện một cách trực tiếp, rõ ràng, không vòng vo. Từ này thường dùng để chỉ sự nhất quán hoặc xác đáng trong lập luận hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "squarely" được sử dụng tương tự, không có khác biệt rõ rệt về hình thức viết, cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "squarely" có thể phản ánh phong cách văn phong chính thống hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "squarely" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quadratus", có nghĩa là "hình vuông". Trong tiếng Anh, từ này phát triển từ "square", ban đầu chỉ một hình dạng đều với bốn cạnh bằng nhau. Theo thời gian, "squarely" có được nghĩa bóng, biểu thị sự rõ ràng và chính xác trong ý nghĩa hoặc hành động. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ cách thức thực hiện một điều gì đó mà không quanh co, một cách thẳng thắn và kiên quyết.
Từ "squarely" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn trình độ của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ rõ ràng, trực tiếp trong một luận điểm hoặc đánh giá. Trong các tình huống phổ biến, “squarely” thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc kinh doanh để nhấn mạnh sự chính xác hoặc sự tập trung vào một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp