Bản dịch của từ Squiggly trong tiếng Việt

Squiggly

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squiggly (Adjective)

skwˈɪɡli
skwˈɪɡli
01

(thân mật) không thẳng thắn; lượn sóng và không đều.

Informal not straight wavy and irregular.

Ví dụ

Her handwriting is squiggly and hard to read.

Chữ viết tay của cô ấy rối và khó đọc.

The teacher advised against using squiggly lines in diagrams.

Giáo viên khuyên không nên sử dụng đường uốn cong trong sơ đồ.

Are squiggly patterns considered unprofessional in formal presentations?

Mẫu hình uốn cong có được xem là không chuyên nghiệp trong bài thuyết trình hình thức không?

Squiggly (Noun)

skwˈɪɡli
skwˈɪɡli
01

(máy tính, không trang trọng) đường gạch dưới gợn sóng dùng để chỉ lỗi trong văn bản hoặc mã nguồn.

Computing informal a wavy underline used to indicate an error in text or source code.

Ví dụ

She noticed a squiggly red line under the misspelled word.

Cô ấy nhận thấy một đường gạch chân sóng dưới từ viết sai.

There was no squiggly line under the correctly spelled words.

Không có đường gạch chân sóng dưới những từ viết đúng.

Did you see the squiggly underline in your IELTS writing task?

Bạn có thấy đường gạch chân sóng trong bài viết IELTS của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squiggly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squiggly

Không có idiom phù hợp