Bản dịch của từ Squiggly trong tiếng Việt
Squiggly

Squiggly (Adjective)
Her handwriting is squiggly and hard to read.
Chữ viết tay của cô ấy rối và khó đọc.
The teacher advised against using squiggly lines in diagrams.
Giáo viên khuyên không nên sử dụng đường uốn cong trong sơ đồ.
Are squiggly patterns considered unprofessional in formal presentations?
Mẫu hình uốn cong có được xem là không chuyên nghiệp trong bài thuyết trình hình thức không?
Squiggly (Noun)
She noticed a squiggly red line under the misspelled word.
Cô ấy nhận thấy một đường gạch chân sóng dưới từ viết sai.
There was no squiggly line under the correctly spelled words.
Không có đường gạch chân sóng dưới những từ viết đúng.
Did you see the squiggly underline in your IELTS writing task?
Bạn có thấy đường gạch chân sóng trong bài viết IELTS của mình không?
Họ từ
Từ "squiggly" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ hình dạng hoặc đường nét cong, lượn lờ, không đều và thường được sử dụng để miêu tả các đường kẻ hoặc hình vẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, "squiggly" được sử dụng phổ biến với nghĩa này, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể gặp ít hơn nhưng vẫn được hiểu tương tự. Từ này thường áp dụng trong ngữ cảnh giáo dục, nghệ thuật và thiết kế để nhấn mạnh tính chất phức tạp hoặc ngẫu hứng của hình thức.
Từ "squiggly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "squiggle", có nghĩa là "vẽ đường cong" hoặc "viết nguệch ngoạc". Từ này xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19 và có thể liên quan đến dạng từ nguyên gốc "squirm", nghĩa là "quay quắt" trong tiếng Đức cổ. Sự liên kết giữa các từ này cho thấy hình thức hoặc chuyển động không đều, điều này đã ảnh hưởng đến nghĩa hiện tại của "squiggly", mô tả các đường nét uốn lượn hoặc ngoằn ngoèo trong văn bản hoặc hình ảnh.
Từ "squiggly" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hình dạng không đều hoặc uốn lượn. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong mô tả đồ họa, nghệ thuật hoặc trong các tình huống hàng ngày khi nói về các loại chữ viết tay. Do đó, mặc dù không phổ biến, "squiggly" có thể thể hiện sự sáng tạo hoặc đánh dấu sự phi hình thức trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp