Bản dịch của từ Stake out trong tiếng Việt
Stake out

Stake out (Phrase)
They decided to stake out the park to catch the thief.
Họ quyết định giám sát công viên để bắt tên trộm.
The police didn't stake out the area, so the criminal escaped.
Cảnh sát không giám sát khu vực, vì vậy tên tội phạm đã trốn thoát.
Did you stake out the building for any suspicious activities?
Bạn đã giám sát tòa nhà để xem có hoạt động nghi ngờ nào không?
"Stake out" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là theo dõi một vị trí hoặc sự kiện một cách bí mật nhằm thu thập thông tin. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh điều tra của cảnh sát hoặc trong các hoạt động tình báo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và cách sử dụng không thay đổi đáng kể. Tuy nhiên, trong một số tình huống không chính thức, "stakeout" có thể xuất hiện như một danh từ chỉ hành động theo dõi.
Cụm từ "stake out" bắt nguồn từ động từ "stake", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ " staca", có nghĩa là cột hay cọc. Thuật ngữ này đã phát triển từ việc sử dụng "stake" để chỉ việc khoanh vùng lãnh thổ hay tài sản. Trong ngữ cảnh hiện đại, "stake out" được sử dụng để chỉ việc theo dõi hay giám sát một địa điểm nhằm thu thập thông tin. Sự phát triển này phản ánh cách nhận thức và kiểm soát không gian trong các hoạt động điều tra và bảo mật.
Cụm từ "stake out" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong phần nói và viết khi thảo luận về chiến lược hoặc tác nghiệp trong một tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, "stake out" thường được dùng trong ngành cảnh sát hoặc điều tra để chỉ hành động giám sát một địa điểm nhằm thu thập thông tin. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài báo hoặc truyện điều tra liên quan đến hoạt động theo dõi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp