Bản dịch của từ Stake out trong tiếng Việt

Stake out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stake out (Phrase)

steɪk aʊt
steɪk aʊt
01

Để quan sát một nơi một cách bí mật, đặc biệt là vì bạn đang chờ để bắt ai đó có thể đang làm điều gì đó sai trái hoặc bất hợp pháp.

To watch a place secretly especially because you are waiting to catch somebody who may be doing something wrong or illegal.

Ví dụ

They decided to stake out the park to catch the thief.

Họ quyết định giám sát công viên để bắt tên trộm.

The police didn't stake out the area, so the criminal escaped.

Cảnh sát không giám sát khu vực, vì vậy tên tội phạm đã trốn thoát.

Did you stake out the building for any suspicious activities?

Bạn đã giám sát tòa nhà để xem có hoạt động nghi ngờ nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stake out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stake out

Không có idiom phù hợp