Bản dịch của từ Stand-down trong tiếng Việt
Stand-down

Stand-down (Noun)
The company announced a stand-down due to the pandemic.
Công ty thông báo một cuộc tạm nghỉ do đại dịch.
The military declared a stand-down to review safety procedures.
Quân đội tuyên bố một cuộc tạm nghỉ để xem xét các quy trình an toàn.
The union negotiated a stand-down for better working conditions.
Liên đoàn đàm phán một cuộc tạm nghỉ để cải thiện điều kiện làm việc.
Stand-down (Verb)
The company decided to stand down all employees due to COVID-19.
Công ty quyết định giảm bớt tất cả nhân viên do COVID-19.
The teacher had to stand down the students from the classroom.
Giáo viên phải cho học sinh nghỉ học khỏi lớp học.
The coach had to stand down the team from the competition.
Huấn luyện viên phải cho đội nghỉ thi đấu.
Họ từ
Từ "stand-down" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự và chính trị, có nghĩa là hành động dừng một hoạt động hoặc giám sát, thường là trong tình huống căng thẳng hoặc khủng hoảng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể thấy một số khác biệt trong cách phát âm. Ở cả hai dạng, "stand-down" thường được dùng để chỉ việc rút lui khỏi một vị trí hoặc tình huống, minimising nguy cơ.
Từ “stand-down” xuất phát từ cụm từ trong tiếng Anh, kết hợp từ “stand” (đứng) và “down” (xuống). Cụm từ này có nguồn gốc trong ngữ cảnh quân sự, chỉ việc hủy bỏ trạng thái sẵn sàng để tấn công hoặc phản ứng. Ban đầu, “stand-down” được sử dụng trong các tình huống chiến thuật, nhưng về sau mở rộng sang các lĩnh vực khác để chỉ việc giảm cường độ hoạt động hoặc tạm dừng căng thẳng. Sự chuyển giao nghĩa này phản ánh sự thay đổi từ trạng thái khẩn cấp sang trạng thái bình thường hơn trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "stand-down" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự hoặc quản lý khủng hoảng. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động ngừng một hoạt động hay nhiệm vụ tạm thời, như trong các cuộc họp hoặc đào tạo. Việc sử dụng từ này có thể tạo ra sự rõ ràng trong các tình huống cụ thể khi cần diễn đạt sự đảo ngược mệnh lệnh hoặc giảm bớt căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp