Bản dịch của từ Stand-ins trong tiếng Việt

Stand-ins

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stand-ins (Noun)

stˈændɨnz
stˈændɨnz
01

Người thay mặt diễn viên trong quá trình quay một số cảnh nhất định, thường nhằm mục đích thiết lập ánh sáng và góc máy.

A person who stands in for an actor during the filming of certain shots usually for the purpose of setting up lights and camera angles.

Ví dụ

The stand-ins helped set up lights for the film festival last year.

Các người thay thế đã giúp thiết lập ánh sáng cho lễ hội phim năm ngoái.

Stand-ins do not perform in the final movie scenes at all.

Người thay thế hoàn toàn không tham gia vào các cảnh cuối của phim.

How many stand-ins were used during the shooting of 'The Social Network'?

Có bao nhiêu người thay thế đã được sử dụng trong quá trình quay 'Mạng xã hội'?

Stand-ins (Noun Countable)

stˈændɨnz
stˈændɨnz
01

Một sự thay thế hoặc thay thế cho một ai đó.

A substitute or replacement for someone.

Ví dụ

Many actors use stand-ins during long filming sessions for better efficiency.

Nhiều diễn viên sử dụng người thay thế trong các buổi quay phim dài.

Stand-ins do not receive the same recognition as main actors.

Người thay thế không nhận được sự công nhận như các diễn viên chính.

Do stand-ins help improve the filming process significantly?

Người thay thế có giúp cải thiện quá trình quay phim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stand-ins/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stand-ins

Không có idiom phù hợp