Bản dịch của từ Stand out from the crowd trong tiếng Việt
Stand out from the crowd

Stand out from the crowd (Idiom)
Rất dễ nhận thấy hoặc nổi bật.
To be very noticeable or prominent.
Her unique style makes her stand out from the crowd at parties.
Phong cách độc đáo của cô ấy khiến cô nổi bật trong đám đông tại các bữa tiệc.
He does not stand out from the crowd in his boring clothes.
Anh ấy không nổi bật trong đám đông với trang phục nhàm chán.
Why does she always try to stand out from the crowd?
Tại sao cô ấy luôn cố gắng nổi bật trong đám đông?
Her unique style helps her stand out from the crowd at parties.
Phong cách độc đáo của cô ấy giúp cô nổi bật giữa đám đông tại tiệc.
Many people do not stand out from the crowd in social events.
Nhiều người không nổi bật giữa đám đông trong các sự kiện xã hội.
How can I stand out from the crowd in job interviews?
Làm thế nào tôi có thể nổi bật giữa đám đông trong phỏng vấn xin việc?
Her unique fashion sense makes her stand out from the crowd.
Phong cách thời trang độc đáo của cô ấy khiến cô nổi bật giữa đám đông.
He does not stand out from the crowd in group discussions.
Anh ấy không nổi bật giữa đám đông trong các cuộc thảo luận nhóm.
What makes someone stand out from the crowd socially?
Điều gì khiến một người nổi bật giữa đám đông về mặt xã hội?