Bản dịch của từ Stand shoulder to shoulder trong tiếng Việt
Stand shoulder to shoulder

Stand shoulder to shoulder (Phrase)
Đứng hoặc ở bên cạnh ai đó để hỗ trợ hoặc thể hiện sự đoàn kết.
To stand or be in a position next to someone in support or solidarity.
Students stand shoulder to shoulder during the climate change protest in 2023.
Các sinh viên đứng cạnh nhau trong cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu năm 2023.
They do not stand shoulder to shoulder with each other in social issues.
Họ không đứng cạnh nhau trong các vấn đề xã hội.
Do community members stand shoulder to shoulder during local charity events?
Có phải các thành viên trong cộng đồng đứng cạnh nhau trong các sự kiện từ thiện địa phương không?
The community stood shoulder to shoulder during the charity event last Saturday.
Cộng đồng đã đứng bên nhau trong sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.
They did not stand shoulder to shoulder in the fight against poverty.
Họ đã không đứng bên nhau trong cuộc chiến chống lại nghèo đói.
Did the volunteers stand shoulder to shoulder during the clean-up day?
Các tình nguyện viên có đứng bên nhau trong ngày dọn dẹp không?
The community stood shoulder to shoulder during the recent flood crisis.
Cộng đồng đã đứng bên nhau trong cuộc khủng hoảng lũ lụt gần đây.
They did not stand shoulder to shoulder when the protests began.
Họ đã không đứng bên nhau khi các cuộc biểu tình bắt đầu.
Will the citizens stand shoulder to shoulder in the upcoming election?
Liệu công dân có đứng bên nhau trong cuộc bầu cử sắp tới không?
"Cụm từ 'stand shoulder to shoulder' diễn tả hành động đứng cạnh nhau, biểu thị sự đoàn kết hay hỗ trợ giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong văn hóa phương Tây, nó thường được sử dụng để thể hiện sự gắn bó trong những tình huống khó khăn. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm".