Bản dịch của từ Standard price trong tiếng Việt
Standard price

Standard price (Idiom)
Is the standard price for the new iPhone 12 reasonable?
Giá chuẩn cho chiếc iPhone 12 mới có hợp lý không?
The standard price set by Apple is higher than expected.
Giá chuẩn đặt bởi Apple cao hơn dự kiến.
We should not deviate from the standard price in our analysis.
Chúng ta không nên lệch khỏi giá chuẩn trong phân tích của mình.
Is the standard price for the concert tickets reasonable?
Giá chuẩn cho vé concert có hợp lý không?
The standard price for the workshop is non-negotiable.
Giá chuẩn cho buổi hội thảo là không thể đàm phán.
Mức giá được coi là bình thường hoặc trung bình cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
A price that is considered normal or average for a particular product or service.
The standard price for a coffee in this area is $3.
Giá chuẩn cho một ly cà phê ở khu vực này là $3.
It's not fair that they charge more than the standard price.
Không công bằng khi họ tính phí cao hơn giá chuẩn.
Is the standard price for a haircut here affordable for students?
Giá chuẩn cho một lần cắt tóc ở đây phải chăng cho sinh viên không?
The standard price for a cup of coffee is $3.
Giá chuẩn cho một cốc cà phê là $3.
She thought the standard price for the book was too high.
Cô ấy nghĩ giá chuẩn của quyển sách quá cao.
Nó phản ánh giá thị trường hiện hành cho các mặt hàng hoặc dịch vụ tương tự.
It reflects prevailing market rates for similar items or services.
What is the standard price for a haircut in this area?
Giá chuẩn cho việc cắt tóc ở khu vực này là bao nhiêu?
The standard price of groceries has increased due to inflation.
Giá chuẩn của thực phẩm đã tăng do lạm phát.
She was surprised by the standard price of movie tickets in town.
Cô ấy bất ngờ với giá chuẩn của vé xem phim ở thị trấn.
The standard price for a haircut in this area is $20.
Giá chuẩn cho một lần cắt tóc trong khu vực này là 20 đô la.
She couldn't afford the standard price for the concert ticket.
Cô ấy không thể chi trả giá chuẩn cho vé concert.
"Standard price" chỉ một mức giá được xác định cho hàng hoá hoặc dịch vụ nhất định, thường được sử dụng để đo lường và so sánh giá trị. Khuynh hướng này thường được áp dụng trong các lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, cách áp dụng và ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt do truyền thống kinh tế và văn hóa.
Một thuật ngữ "standard price" bao gồm từ "standard" có nguồn gốc từ tiếng Latin "standarda", nghĩa là "cờ hiệu" hoặc "tiêu chuẩn", và từ "price" bắt nguồn từ tiếng Latin "pretium", có nghĩa là "giá cả". Sự kết hợp này phản ánh một giá trị đã được quy định, đồng nhất trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện tại, "standard price" ám chỉ mức giá đã được thiết lập, giúp định hình các thương vụ kinh tế và quy trình thương mại.
Cụm từ "standard price" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại và kinh tế. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về giao dịch. Trong bài viết, nó thường được dùng để thảo luận về giá trị sản phẩm. Ngoài ra, "standard price" còn được sử dụng rộng rãi trong báo cáo tài chính và phân tích thị trường để đề cập đến mức giá quy định cho hàng hóa, tạo điều kiện cho việc so sánh và đánh giá hiệu quả kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp