Bản dịch của từ Standard price trong tiếng Việt

Standard price

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard price (Idiom)

01

Giá tiêu chuẩn thường được sử dụng làm chuẩn trong chiến lược định giá.

A standard price is typically used as a benchmark in pricing strategies.

Ví dụ

Is the standard price for the new iPhone 12 reasonable?

Giá chuẩn cho chiếc iPhone 12 mới có hợp lý không?

The standard price set by Apple is higher than expected.

Giá chuẩn đặt bởi Apple cao hơn dự kiến.

We should not deviate from the standard price in our analysis.

Chúng ta không nên lệch khỏi giá chuẩn trong phân tích của mình.

Is the standard price for the concert tickets reasonable?

Giá chuẩn cho vé concert có hợp lý không?

The standard price for the workshop is non-negotiable.

Giá chuẩn cho buổi hội thảo là không thể đàm phán.

02

Mức giá được coi là bình thường hoặc trung bình cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

A price that is considered normal or average for a particular product or service.

Ví dụ

The standard price for a coffee in this area is $3.

Giá chuẩn cho một ly cà phê ở khu vực này là $3.

It's not fair that they charge more than the standard price.

Không công bằng khi họ tính phí cao hơn giá chuẩn.

Is the standard price for a haircut here affordable for students?

Giá chuẩn cho một lần cắt tóc ở đây phải chăng cho sinh viên không?

The standard price for a cup of coffee is $3.

Giá chuẩn cho một cốc cà phê là $3.

She thought the standard price for the book was too high.

Cô ấy nghĩ giá chuẩn của quyển sách quá cao.

03

Nó phản ánh giá thị trường hiện hành cho các mặt hàng hoặc dịch vụ tương tự.

It reflects prevailing market rates for similar items or services.

Ví dụ

What is the standard price for a haircut in this area?

Giá chuẩn cho việc cắt tóc ở khu vực này là bao nhiêu?

The standard price of groceries has increased due to inflation.

Giá chuẩn của thực phẩm đã tăng do lạm phát.

She was surprised by the standard price of movie tickets in town.

Cô ấy bất ngờ với giá chuẩn của vé xem phim ở thị trấn.

The standard price for a haircut in this area is $20.

Giá chuẩn cho một lần cắt tóc trong khu vực này là 20 đô la.

She couldn't afford the standard price for the concert ticket.

Cô ấy không thể chi trả giá chuẩn cho vé concert.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standard price/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standard price

Không có idiom phù hợp