Bản dịch của từ Standby trong tiếng Việt
Standby
Standby (Noun)
Trạng thái chờ đợi để đảm bảo một vị trí chưa được đặt trước cho một chuyến đi hoặc buổi biểu diễn, được phân bổ trên cơ sở có sẵn sớm nhất.
The state of waiting to secure an unreserved place for a journey or performance, allocated on the basis of earliest availability.
The standby list for the concert quickly filled up.
Danh sách chờ cho buổi hòa nhạc nhanh chóng đầy.
She was put on standby for the last-minute flight.
Cô ấy được đưa vào danh sách chờ cho chuyến bay vào phút cuối.
Sẵn sàng làm nhiệm vụ hoặc triển khai ngay.
Readiness for duty or immediate deployment.
The firefighter was on standby for any emergency calls.
Lính cứu hỏa đang chờ sẵn để nhận cuộc gọi khẩn cấp.
The doctor is always on standby during the night shifts.
Bác sĩ luôn sẵn sàng trong ca làm việc đêm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp