Bản dịch của từ Standby trong tiếng Việt

Standby

Noun [U/C]

Standby (Noun)

stˈændbˈɑɪ
stˈændbˌɑɪ
01

Trạng thái chờ đợi để đảm bảo một vị trí chưa được đặt trước cho một chuyến đi hoặc buổi biểu diễn, được phân bổ trên cơ sở có sẵn sớm nhất.

The state of waiting to secure an unreserved place for a journey or performance, allocated on the basis of earliest availability.

Ví dụ

The standby list for the concert quickly filled up.

Danh sách chờ cho buổi hòa nhạc nhanh chóng đầy.

She was put on standby for the last-minute flight.

Cô ấy được đưa vào danh sách chờ cho chuyến bay vào phút cuối.

02

Sẵn sàng làm nhiệm vụ hoặc triển khai ngay.

Readiness for duty or immediate deployment.

Ví dụ

The firefighter was on standby for any emergency calls.

Lính cứu hỏa đang chờ sẵn để nhận cuộc gọi khẩn cấp.

The doctor is always on standby during the night shifts.

Bác sĩ luôn sẵn sàng trong ca làm việc đêm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standby

Không có idiom phù hợp