Bản dịch của từ Standby trong tiếng Việt
Standby

Standby (Noun)
Trạng thái chờ đợi để đảm bảo một vị trí chưa được đặt trước cho một chuyến đi hoặc buổi biểu diễn, được phân bổ trên cơ sở có sẵn sớm nhất.
The state of waiting to secure an unreserved place for a journey or performance, allocated on the basis of earliest availability.
The standby list for the concert quickly filled up.
Danh sách chờ cho buổi hòa nhạc nhanh chóng đầy.
She was put on standby for the last-minute flight.
Cô ấy được đưa vào danh sách chờ cho chuyến bay vào phút cuối.
Passengers on standby may not always get a seat.
Hành khách trong danh sách chờ không phải lúc nào cũng có ghế.
Sẵn sàng làm nhiệm vụ hoặc triển khai ngay.
Readiness for duty or immediate deployment.
The firefighter was on standby for any emergency calls.
Lính cứu hỏa đang chờ sẵn để nhận cuộc gọi khẩn cấp.
The doctor is always on standby during the night shifts.
Bác sĩ luôn sẵn sàng trong ca làm việc đêm.
The police officer remained on standby for the protest event.
Cảnh sát vẫn đang chờ sẵn cho sự kiện biểu tình.
Họ từ
Từ "standby" có nghĩa là trạng thái chờ đợi, sẵn sàng để hành động khi cần thiết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng với nhiều định nghĩa khác nhau, như trạng thái khẩn cấp hoặc sự hỗ trợ sẵn có. Trong tiếng Anh Anh, "standby" thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch để chỉ vé dự phòng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể chỉ trạng thái chờ trong các thiết bị công nghệ. Sự khác biệt về cách phát âm có thể luôn tồn tại giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "standby" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "stand by", trong đó "stand" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "standan", có nghĩa là đứng vững, và "by" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bi". Kết hợp lại, "standby" ban đầu chỉ tình trạng sẵn sàng hoặc đứng chờ. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ trạng thái hoặc chế độ sẵn sàng hoạt động trong các lĩnh vực như công nghệ, giao thông và dịch vụ.
Từ "standby" thường được sử dụng trong các tình huống khác nhau, bao gồm cả trong tiếng Anh học thuật và đời sống hàng ngày. Theo phân tích, từ này có tần suất xuất hiện cao trong phần nghe và nói của IELTS, đặc biệt khi đề cập đến các tình huống khẩn cấp hoặc trạng thái chờ đợi. Trong bối cảnh công nghệ, nó được sử dụng để mô tả chế độ tiết kiệm điện của thiết bị. Ngoài ra, "standby" cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực giao thông và hàng không, nơi nó chỉ trạng thái chuẩn bị cho một chuyến bay hay hoạt động di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp