Bản dịch của từ Standstill trong tiếng Việt

Standstill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standstill (Noun)

stˈændstˌɪl
stˈændstˌɪl
01

Một tình huống hoặc điều kiện trong đó không có chuyển động hay hoạt động nào cả.

A situation or condition in which there is no movement or activity at all.

Ví dụ

The pandemic brought the city to a standstill.

Đại dịch khiến thành phố đứng im.

The strike resulted in a standstill at the factory.

Cuộc đình công dẫn đến tình trạng đứng im tại nhà máy.

The political unrest caused a standstill in the economy.

Sự bất ổn chính trị gây ra tình trạng đứng im trong kinh tế.

Kết hợp từ của Standstill (Noun)

CollocationVí dụ

Total standstill

Tình trạng ngừng hoàn toàn

The city reached a total standstill during the protests last week.

Thành phố đã rơi vào tình trạng ngừng trệ hoàn toàn trong các cuộc biểu tình tuần trước.

Virtual standstill

Tình trạng ngừng trệ ảo

During the pandemic, social interactions reached a virtual standstill for months.

Trong đại dịch, các tương tác xã hội đã đạt đến mức ngưng trệ ảo trong nhiều tháng.

Dead standstill

Dừng lại hoàn toàn

The social movement reached a dead standstill last month.

Phong trào xã hội đã đạt đến tình trạng bế tắc vào tháng trước.

Complete standstill

Tình trạng ngưng trệ hoàn toàn

The protest caused a complete standstill in downtown los angeles yesterday.

Cuộc biểu tình đã gây ra sự ngừng trệ hoàn toàn ở trung tâm los angeles hôm qua.

Near standstill

Gần như đứng yên

Social interactions reached a near standstill during the pandemic lockdown in 2020.

Các tương tác xã hội gần như dừng lại trong thời gian phong tỏa năm 2020.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Standstill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standstill

Không có idiom phù hợp