Bản dịch của từ Standstill trong tiếng Việt
Standstill

Standstill (Noun)
The pandemic brought the city to a standstill.
Đại dịch khiến thành phố đứng im.
The strike resulted in a standstill at the factory.
Cuộc đình công dẫn đến tình trạng đứng im tại nhà máy.
The political unrest caused a standstill in the economy.
Sự bất ổn chính trị gây ra tình trạng đứng im trong kinh tế.
Kết hợp từ của Standstill (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total standstill Tình trạng ngừng hoàn toàn | The city reached a total standstill during the protests last week. Thành phố đã rơi vào tình trạng ngừng trệ hoàn toàn trong các cuộc biểu tình tuần trước. |
Virtual standstill Tình trạng ngừng trệ ảo | During the pandemic, social interactions reached a virtual standstill for months. Trong đại dịch, các tương tác xã hội đã đạt đến mức ngưng trệ ảo trong nhiều tháng. |
Dead standstill Dừng lại hoàn toàn | The social movement reached a dead standstill last month. Phong trào xã hội đã đạt đến tình trạng bế tắc vào tháng trước. |
Complete standstill Tình trạng ngưng trệ hoàn toàn | The protest caused a complete standstill in downtown los angeles yesterday. Cuộc biểu tình đã gây ra sự ngừng trệ hoàn toàn ở trung tâm los angeles hôm qua. |
Near standstill Gần như đứng yên | Social interactions reached a near standstill during the pandemic lockdown in 2020. Các tương tác xã hội gần như dừng lại trong thời gian phong tỏa năm 2020. |
Họ từ
Từ "standstill" chỉ trạng thái ngưng lại, không có chuyển động hoặc hoạt động. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng để mô tả tình huống khi tiến trình bị chặn lại hoặc không tiến triển. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "standstill" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giao thông hoặc kinh doanh để chỉ sự đình trệ tạm thời.
Từ “standstill” xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó “stand” có nguồn gốc từ động từ tiếng Đức cổ “standan”, có nghĩa là “đứng”, và “still” có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “stilli”, tức là “tĩnh lặng” hoặc “yên lặng”. Kết hợp lại, “standstill” chỉ trạng thái không di chuyển hoặc không tiến triển. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả tình trạng tắc nghẽn giao thông hoặc đình trệ trong hoạt động kinh doanh, phản ánh ý nghĩa hiện tại về sự gián đoạn hoặc tạm dừng trong tiến trình.
Từ "standstill" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Thi Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh mô tả trạng thái tạm dừng hoặc không có hoạt động. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giao thông, kinh tế hoặc kỹ thuật, để chỉ sự đình trệ trong hoạt động hoặc tiến trình, ví dụ như "tình trạng giao thông đạt đến sự đình trệ" hay "sự phát triển kinh tế rơi vào tình trạng đứng im".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp