Bản dịch của từ Standstill trong tiếng Việt
Standstill
Standstill (Noun)
The pandemic brought the city to a standstill.
Đại dịch khiến thành phố đứng im.
The strike resulted in a standstill at the factory.
Cuộc đình công dẫn đến tình trạng đứng im tại nhà máy.
The political unrest caused a standstill in the economy.
Sự bất ổn chính trị gây ra tình trạng đứng im trong kinh tế.
Kết hợp từ của Standstill (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dead standstill Đứng im bờ cạnh | The protest came to a dead standstill after the police intervention. Cuộc biểu tình đến một trạng thái đứng yên tuyệt vọng sau khi cảnh sát can thiệp. |
Total standstill Đứng im hoàn toàn | The pandemic brought the city to a total standstill. Đại dịch làm cho thành phố đình trệ hoàn toàn. |
Near standstill Gần như đứng im | Social gatherings were at a near standstill during the lockdown. Những buổi tụ tập xã hội gần như đình trệ trong thời gian phong tỏa. |
Virtual standstill Tình trạng đứng đơ | The pandemic brought social activities to a virtual standstill. Đại dịch khiến các hoạt động xã hội trở nên đình trệ. |
Complete standstill Tình trạng đình trệ hoàn toàn | The pandemic brought the city to a complete standstill. Đại dịch khiến thành phố đóng cửa hoàn toàn. |
Họ từ
Từ "standstill" chỉ trạng thái ngưng lại, không có chuyển động hoặc hoạt động. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng để mô tả tình huống khi tiến trình bị chặn lại hoặc không tiến triển. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "standstill" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giao thông hoặc kinh doanh để chỉ sự đình trệ tạm thời.
Từ “standstill” xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó “stand” có nguồn gốc từ động từ tiếng Đức cổ “standan”, có nghĩa là “đứng”, và “still” có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “stilli”, tức là “tĩnh lặng” hoặc “yên lặng”. Kết hợp lại, “standstill” chỉ trạng thái không di chuyển hoặc không tiến triển. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả tình trạng tắc nghẽn giao thông hoặc đình trệ trong hoạt động kinh doanh, phản ánh ý nghĩa hiện tại về sự gián đoạn hoặc tạm dừng trong tiến trình.
Từ "standstill" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Thi Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh mô tả trạng thái tạm dừng hoặc không có hoạt động. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giao thông, kinh tế hoặc kỹ thuật, để chỉ sự đình trệ trong hoạt động hoặc tiến trình, ví dụ như "tình trạng giao thông đạt đến sự đình trệ" hay "sự phát triển kinh tế rơi vào tình trạng đứng im".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp