Bản dịch của từ Standstill trong tiếng Việt

Standstill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standstill (Noun)

stˈændstˌɪl
stˈændstˌɪl
01

Một tình huống hoặc điều kiện trong đó không có chuyển động hay hoạt động nào cả.

A situation or condition in which there is no movement or activity at all.

Ví dụ

The pandemic brought the city to a standstill.

Đại dịch khiến thành phố đứng im.

The strike resulted in a standstill at the factory.

Cuộc đình công dẫn đến tình trạng đứng im tại nhà máy.

The political unrest caused a standstill in the economy.

Sự bất ổn chính trị gây ra tình trạng đứng im trong kinh tế.

Kết hợp từ của Standstill (Noun)

CollocationVí dụ

Dead standstill

Đứng im bờ cạnh

The protest came to a dead standstill after the police intervention.

Cuộc biểu tình đến một trạng thái đứng yên tuyệt vọng sau khi cảnh sát can thiệp.

Total standstill

Đứng im hoàn toàn

The pandemic brought the city to a total standstill.

Đại dịch làm cho thành phố đình trệ hoàn toàn.

Near standstill

Gần như đứng im

Social gatherings were at a near standstill during the lockdown.

Những buổi tụ tập xã hội gần như đình trệ trong thời gian phong tỏa.

Virtual standstill

Tình trạng đứng đơ

The pandemic brought social activities to a virtual standstill.

Đại dịch khiến các hoạt động xã hội trở nên đình trệ.

Complete standstill

Tình trạng đình trệ hoàn toàn

The pandemic brought the city to a complete standstill.

Đại dịch khiến thành phố đóng cửa hoàn toàn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Standstill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standstill

Không có idiom phù hợp