Bản dịch của từ State library trong tiếng Việt
State library

State library (Noun)
Một cơ sở hoặc tổ chức cung cấp tài nguyên, dịch vụ và kiến thức cho công chúng.
A facility or institution that provides resources services and knowledge to the public.
The state library offers free resources to all community members every day.
Thư viện bang cung cấp tài nguyên miễn phí cho tất cả cộng đồng mỗi ngày.
The state library does not close on weekends, unlike many other places.
Thư viện bang không đóng cửa vào cuối tuần, khác với nhiều nơi khác.
Does the state library have programs for children and teenagers this summer?
Thư viện bang có chương trình cho trẻ em và thanh thiếu niên mùa hè này không?
State library (Noun Countable)
The state library in Boston has over one million books.
Thư viện tiểu bang ở Boston có hơn một triệu cuốn sách.
Many students do not visit the state library regularly.
Nhiều sinh viên không đến thư viện tiểu bang thường xuyên.
Is the state library open on weekends for community events?
Thư viện tiểu bang có mở cửa vào cuối tuần cho các sự kiện cộng đồng không?
Thư viện nhà nước là một tổ chức lưu trữ và cung cấp tài liệu, thông tin cho công chúng, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đều sử dụng "state library". Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh sử dụng, "state" có thể nhấn mạnh về tính chất chính phủ hoặc khu vực, phản ánh vai trò của thư viện trong hệ thống giáo dục công.
Thuật ngữ "state library" bắt nguồn từ tiếng Latin "status", nghĩa là "trạng thái" hoặc "điều kiện", kết hợp với từ "library" có nguồn gốc từ tiếng Latin "liber", chỉ "sách". Thư viện nhà nước, vì vậy, là một cơ sở lưu trữ và phân phối sách thuộc về một cơ quan nhà nước. Khái niệm này phản ánh vai trò của thư viện trong việc phục vụ cộng đồng theo quy định của nhà nước, đồng thời thể hiện sự phát triển của hệ thống giáo dục và thông tin công cộng.
Thư viện tiểu bang (state library) là một thuật ngữ thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục và nghiên cứu. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài đọc và nói, liên quan đến chủ đề văn hóa và giáo dục. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về quyền truy cập thông tin và nghiên cứu khoa học, đặc biệt là khi nhấn mạnh vai trò của thư viện trong việc hỗ trợ cộng đồng và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp