Bản dịch của từ State library trong tiếng Việt

State library

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State library (Noun)

stˈeɪt lˈaɪbɹɛɹˌi
stˈeɪt lˈaɪbɹɛɹˌi
01

Một cơ sở hoặc tổ chức cung cấp tài nguyên, dịch vụ và kiến thức cho công chúng.

A facility or institution that provides resources services and knowledge to the public.

Ví dụ

The state library offers free resources to all community members every day.

Thư viện bang cung cấp tài nguyên miễn phí cho tất cả cộng đồng mỗi ngày.

The state library does not close on weekends, unlike many other places.

Thư viện bang không đóng cửa vào cuối tuần, khác với nhiều nơi khác.

Does the state library have programs for children and teenagers this summer?

Thư viện bang có chương trình cho trẻ em và thanh thiếu niên mùa hè này không?

State library (Noun Countable)

stˈeɪt lˈaɪbɹɛɹˌi
stˈeɪt lˈaɪbɹɛɹˌi
01

Một tòa nhà hoặc phòng công cộng nơi lưu giữ sách, tạp chí định kỳ và các tài liệu khác để mọi người đọc, nghiên cứu hoặc mượn.

A public building or room where books periodicals and other materials are kept for people to read study or borrow.

Ví dụ

The state library in Boston has over one million books.

Thư viện tiểu bang ở Boston có hơn một triệu cuốn sách.

Many students do not visit the state library regularly.

Nhiều sinh viên không đến thư viện tiểu bang thường xuyên.

Is the state library open on weekends for community events?

Thư viện tiểu bang có mở cửa vào cuối tuần cho các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/state library/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with State library

Không có idiom phù hợp