Bản dịch của từ State paper trong tiếng Việt

State paper

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State paper (Idiom)

01

Một văn bản chính thức thể hiện quan điểm hoặc chính sách của chính phủ về một vấn đề hoặc chủ đề nào đó.

A formal document that expresses the opinions or policy of a government on a certain issue or subject.

Ví dụ

The president issued a state paper on education reform.

Tổng thống đã ban hành một bản giấy nhà nước về cải cách giáo dục.

There was no state paper addressing poverty reduction strategies.

Không có bản giấy nhà nước nào đề cập đến chiến lược giảm nghèo.

Did the government release a state paper on healthcare policies?

Liệu chính phủ đã phát hành một bản giấy nhà nước về chính sách y tế chưa?

02

Một văn bản do một tiểu bang hoặc chính phủ ban hành như một phần của tài liệu chính thức.

A paper issued by a state or government as part of its official documentation.

Ví dụ

The state paper outlined new social policies for public welfare.

Tờ giấy nhà nước đã nêu rõ chính sách xã hội mới cho phúc lợi công cộng.

She couldn't find any state paper related to social security benefits.

Cô ấy không thể tìm thấy bất kỳ tờ giấy nhà nước nào liên quan đến các quyền lợi an sinh xã hội.

Did you read the state paper on education reforms in our country?

Bạn đã đọc tờ giấy nhà nước về cải cách giáo dục ở nước ta chưa?

03

Một văn bản của chính phủ nêu rõ các chính sách và ý định của mình.

A government document outlining its policies and intentions.

Ví dụ

The state paper emphasized the importance of education reform.

Văn kiện nhà nước nhấn mạnh tầm quan trọng của cải cách giáo dục.

She didn't agree with the state paper's proposed healthcare changes.

Cô ấy không đồng ý với những thay đổi về chăm sóc sức khỏe được đề xuất trong văn kiện nhà nước.

Did you read the state paper on environmental protection measures?

Bạn đã đọc văn kiện nhà nước về các biện pháp bảo vệ môi trường chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/state paper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with State paper

Không có idiom phù hợp