Bản dịch của từ State paper trong tiếng Việt
State paper

State paper (Idiom)
The president issued a state paper on education reform.
Tổng thống đã ban hành một bản giấy nhà nước về cải cách giáo dục.
There was no state paper addressing poverty reduction strategies.
Không có bản giấy nhà nước nào đề cập đến chiến lược giảm nghèo.
Did the government release a state paper on healthcare policies?
Liệu chính phủ đã phát hành một bản giấy nhà nước về chính sách y tế chưa?
Một văn bản do một tiểu bang hoặc chính phủ ban hành như một phần của tài liệu chính thức.
A paper issued by a state or government as part of its official documentation.
The state paper outlined new social policies for public welfare.
Tờ giấy nhà nước đã nêu rõ chính sách xã hội mới cho phúc lợi công cộng.
She couldn't find any state paper related to social security benefits.
Cô ấy không thể tìm thấy bất kỳ tờ giấy nhà nước nào liên quan đến các quyền lợi an sinh xã hội.
Did you read the state paper on education reforms in our country?
Bạn đã đọc tờ giấy nhà nước về cải cách giáo dục ở nước ta chưa?
Một văn bản của chính phủ nêu rõ các chính sách và ý định của mình.
A government document outlining its policies and intentions.
The state paper emphasized the importance of education reform.
Văn kiện nhà nước nhấn mạnh tầm quan trọng của cải cách giáo dục.
She didn't agree with the state paper's proposed healthcare changes.
Cô ấy không đồng ý với những thay đổi về chăm sóc sức khỏe được đề xuất trong văn kiện nhà nước.
Did you read the state paper on environmental protection measures?
Bạn đã đọc văn kiện nhà nước về các biện pháp bảo vệ môi trường chưa?
“State paper” là thuật ngữ chỉ tài liệu chính thức được phát hành bởi một cơ quan công quyền, thường là các cơ quan chính phủ, nhằm công bố chính sách, quyết định hoặc thông tin cần thiết cho công chúng. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở Vương quốc Anh, nó có thể ít gặp hơn hoặc được thay thế bởi các dạng tài liệu như “government publication”. Sự khác biệt này có thể nằm ở cách thức sử dụng và phong cách trình bày trong cả hai bối cảnh ngữ cảnh.
Thuật ngữ "state paper" bắt nguồn từ tiếng La Tinh "statum", có nghĩa là "trạng thái" hoặc "tình trạng". Trong lịch sử, các tài liệu này thường đề cập đến các văn bản chính thức do chính phủ sản xuất, thể hiện các chính sách hoặc tuyên bố quan trọng. Ngày nay, "state paper" thường chỉ các tài liệu liên quan đến chính quyền hoặc các vấn đề công cộng, qua đó giữ vai trò quan trọng trong lĩnh vực hành chính và chính trị.
Cụm từ "state paper" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài thi viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề chính trị hoặc hành chính. Trong bối cảnh rộng hơn, "state paper" thường liên quan đến các tài liệu chính thức do chính phủ hoặc tổ chức ban hành, trình bày các chính sách hoặc thông tin quan trọng. Thông thường, nó được sử dụng trong các cuộc hội nghị, các buổi thuyết trình hoặc nghiên cứu của các nhà khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp