Bản dịch của từ Statistical significance trong tiếng Việt
Statistical significance

Statistical significance (Noun)
The study showed statistical significance in the relationship between income and happiness.
Nghiên cứu cho thấy ý nghĩa thống kê trong mối quan hệ giữa thu nhập và hạnh phúc.
There is no statistical significance in the data collected from the survey.
Không có ý nghĩa thống kê trong dữ liệu thu thập từ khảo sát.
Is there statistical significance in the results of the recent social study?
Có ý nghĩa thống kê nào trong kết quả của nghiên cứu xã hội gần đây không?
Xác suất mà dữ liệu quan sát được sẽ xảy ra dưới giả thuyết không.
The probability that the observed data would occur under the null hypothesis.
The study showed a strong statistical significance in social behavior changes.
Nghiên cứu cho thấy sự ý nghĩa thống kê mạnh mẽ trong thay đổi hành vi xã hội.
There is no statistical significance in the survey results from last year.
Không có sự ý nghĩa thống kê nào trong kết quả khảo sát năm ngoái.
What is the statistical significance of the 2022 social media data?
Ý nghĩa thống kê của dữ liệu truyền thông xã hội năm 2022 là gì?
Một tiêu chí thiết yếu để xác định tính hợp lệ của kết quả và kết luận nghiên cứu.
An essential criterion for determining the validity of research results and conclusions.
The statistical significance of the study was confirmed by Dr. Smith.
Tính ý nghĩa thống kê của nghiên cứu đã được xác nhận bởi tiến sĩ Smith.
The results do not show any statistical significance in social behavior.
Kết quả không cho thấy tính ý nghĩa thống kê trong hành vi xã hội.
How do researchers measure statistical significance in social studies?
Các nhà nghiên cứu đo lường tính ý nghĩa thống kê trong các nghiên cứu xã hội như thế nào?
Ý nghĩa thống kê (statistical significance) đề cập đến độ đáng tin cậy của một kết quả thống kê trong các nghiên cứu. Kết quả được coi là có ý nghĩa thống kê khi xác suất xảy ra ngẫu nhiên là thấp hơn một ngưỡng xác định, thường là 0,05. Khái niệm này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong các ngữ cảnh học thuật. Việc hiểu đúng ý nghĩa thống kê là quan trọng trong nghiên cứu khoa học và kiểm định giả thuyết.