Bản dịch của từ Statistical significance trong tiếng Việt
Statistical significance

Statistical significance(Noun)
Một tiêu chí thiết yếu để xác định tính hợp lệ của kết quả và kết luận nghiên cứu.
An essential criterion for determining the validity of research results and conclusions.
Xác suất mà dữ liệu quan sát được sẽ xảy ra dưới giả thuyết không.
The probability that the observed data would occur under the null hypothesis.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Ý nghĩa thống kê (statistical significance) đề cập đến độ đáng tin cậy của một kết quả thống kê trong các nghiên cứu. Kết quả được coi là có ý nghĩa thống kê khi xác suất xảy ra ngẫu nhiên là thấp hơn một ngưỡng xác định, thường là 0,05. Khái niệm này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong các ngữ cảnh học thuật. Việc hiểu đúng ý nghĩa thống kê là quan trọng trong nghiên cứu khoa học và kiểm định giả thuyết.
Ý nghĩa thống kê (statistical significance) đề cập đến độ đáng tin cậy của một kết quả thống kê trong các nghiên cứu. Kết quả được coi là có ý nghĩa thống kê khi xác suất xảy ra ngẫu nhiên là thấp hơn một ngưỡng xác định, thường là 0,05. Khái niệm này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong các ngữ cảnh học thuật. Việc hiểu đúng ý nghĩa thống kê là quan trọng trong nghiên cứu khoa học và kiểm định giả thuyết.
