Bản dịch của từ Stay put trong tiếng Việt

Stay put

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stay put (Idiom)

01

Giữ nguyên một chỗ hoặc vị trí

To remain in the same place or position

Ví dụ

Many people choose to stay put during the pandemic for safety.

Nhiều người chọn ở yên trong đại dịch để an toàn.

They did not stay put when the protest started last week.

Họ đã không ở yên khi cuộc biểu tình bắt đầu tuần trước.

Why do some people stay put during social unrest?

Tại sao một số người lại ở yên trong thời kỳ bất ổn xã hội?

02

Ở nguyên một chỗ mà không thay đổi hoặc đi nơi khác

To stay where one is without making changes or going elsewhere

Ví dụ

During the meeting, we decided to stay put and discuss further.

Trong cuộc họp, chúng tôi quyết định ở lại và thảo luận thêm.

They did not stay put during the social event last weekend.

Họ không ở lại trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Should we stay put or explore different venues for the gathering?

Chúng ta nên ở lại hay khám phá các địa điểm khác cho buổi gặp mặt?

03

Không di chuyển khỏi một vị trí cụ thể

To not move from a particular location

Ví dụ

During the meeting, everyone must stay put and listen carefully.

Trong cuộc họp, mọi người phải ở yên và lắng nghe cẩn thận.

They did not stay put during the protest; they marched forward.

Họ không ở yên trong cuộc biểu tình; họ đã tiến lên.

Will you stay put while I fetch the documents?

Bạn sẽ ở yên trong khi tôi lấy tài liệu chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stay put cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stay put

Không có idiom phù hợp