Bản dịch của từ Stay put trong tiếng Việt
Stay put
Stay put (Idiom)
Many people choose to stay put during the pandemic for safety.
Nhiều người chọn ở yên trong đại dịch để an toàn.
They did not stay put when the protest started last week.
Họ đã không ở yên khi cuộc biểu tình bắt đầu tuần trước.
Why do some people stay put during social unrest?
Tại sao một số người lại ở yên trong thời kỳ bất ổn xã hội?
During the meeting, we decided to stay put and discuss further.
Trong cuộc họp, chúng tôi quyết định ở lại và thảo luận thêm.
They did not stay put during the social event last weekend.
Họ không ở lại trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Should we stay put or explore different venues for the gathering?
Chúng ta nên ở lại hay khám phá các địa điểm khác cho buổi gặp mặt?
Không di chuyển khỏi một vị trí cụ thể
To not move from a particular location
During the meeting, everyone must stay put and listen carefully.
Trong cuộc họp, mọi người phải ở yên và lắng nghe cẩn thận.
They did not stay put during the protest; they marched forward.
Họ không ở yên trong cuộc biểu tình; họ đã tiến lên.
Will you stay put while I fetch the documents?
Bạn sẽ ở yên trong khi tôi lấy tài liệu chứ?
Cụm từ "stay put" trong tiếng Anh có nghĩa là giữ nguyên vị trí, không di chuyển. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyên nhủ hoặc ra lệnh để giữ mình không rời khỏi nơi nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, "stay put" được nghe phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này không có phiên bản viết khác nhau giữa hai biến thể.
Cụm từ "stay put" có nguồn gốc từ động từ "stay" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estat" có nghĩa là "đứng yên". Từ "put" xuất phát từ động từ Latin "putare", có nghĩa là "đặt" hoặc "đem vào vị trí". Kết hợp lại, "stay put" diễn tả hành động giữ vững vị trí, không di chuyển. Ý nghĩa này phản ánh sự ổn định và kiên định, phù hợp với ngữ cảnh sử dụng hiện nay trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc ở lại một chỗ.
Cụm từ "stay put" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi yêu cầu người thi diễn đạt ý kiến hoặc hướng dẫn hành động. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày có thể thấy trong các tình huống thông thường như hướng dẫn an toàn hoặc khuyên nhủ, khi người nói muốn chỉ định rằng một người không nên di chuyển hoặc thay đổi vị trí. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện sự nhấn mạnh vào tính ổn định và kiên định trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp