Bản dịch của từ Steadier trong tiếng Việt
Steadier

Steadier (Adjective)
Dạng so sánh của từ ổn định; không dễ bị bối rối hay khó chịu.
Comparative form of steady not easily disturbed or upset.
Her writing has become steadier since she started practicing more.
Viết của cô ấy đã trở nên ổn định hơn kể từ khi cô ấy bắt đầu luyện tập nhiều hơn.
His speaking skills are not getting any steadier despite regular practice.
Kỹ năng nói của anh ấy không ổn định hơn dù có luyện tập đều đặn.
Is a steadier performance in IELTS writing necessary for a higher score?
Một hiệu suất ổn định hơn trong viết IELTS có cần thiết cho điểm cao hơn không?
Dạng tính từ của Steadier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Steady Ổn định | Steadier Steadier | Steadiest Ổn định nhất |
Steadier (Noun)
She is a steadier in our group, always helping others.
Cô ấy là người đáng tin cậy trong nhóm của chúng tôi, luôn giúp đỡ người khác.
He is not a steadier, often arriving late and unreliable.
Anh ấy không phải là người đáng tin cậy, thường đến muộn và không đáng tin cậy.
Is Tom the steadier we can count on for the project?
Liệu Tom có phải là người đáng tin cậy mà chúng ta có thể dựa vào cho dự án không?
Họ từ
"Steadier" là tính từ so sánh hơn của từ "steady", diễn tả trạng thái ổn định hơn, vững vàng hơn hoặc nhất quán hơn trong một tình huống cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự biến chuyển trong cảm xúc, hành động hoặc tình trạng vật thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "steadier" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ngữ điệu và một số ngữ cảnh có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa.
Từ "steadier" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stead", nghĩa là "vững vàng, ổn định", bắt nguồn từ tiếng Latin "stabilis", có nghĩa là "đứng vững". Khả năng duy trì sự ổn định đã được giữ nguyên qua thời gian, điều này phản ánh trong ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ sự gia tăng sự vững chắc hoặc không thay đổi trong một trạng thái hoặc tình huống. Sự phát triển của từ này cho thấy tầm quan trọng của tính ổn định trong ngôn ngữ và cuộc sống.
Từ "steadier" là hình thức so sánh hơn của tính từ "steady", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả sự ổn định hoặc nhất quán. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất xuất hiện trung bình, đặc biệt trong các bài viết và đối thoại liên quan đến kinh tế, tâm lý học hoặc khoa học xã hội. Nó thường được dùng để mô tả sự tiến triển ổn định trong các nghiên cứu hoặc tình huống thực tế, như giao dịch tài chính hoặc sự thay đổi tâm trạng.