Bản dịch của từ Steered the economy trong tiếng Việt
Steered the economy
Steered the economy (Verb)
The government steered the economy towards renewable energy projects last year.
Chính phủ đã định hướng nền kinh tế vào các dự án năng lượng tái tạo năm ngoái.
They did not steer the economy effectively during the financial crisis.
Họ đã không định hướng nền kinh tế một cách hiệu quả trong cuộc khủng hoảng tài chính.
Did the new policies steer the economy in a positive direction?
Liệu các chính sách mới có định hướng nền kinh tế theo hướng tích cực không?
The government steered the economy towards renewable energy in 2022.
Chính phủ đã điều hướng nền kinh tế hướng tới năng lượng tái tạo vào năm 2022.
They did not steer the economy effectively during the pandemic.
Họ đã không điều hướng nền kinh tế một cách hiệu quả trong đại dịch.
How did leaders steer the economy after the financial crisis?
Các nhà lãnh đạo đã điều hướng nền kinh tế như thế nào sau khủng hoảng tài chính?
Dẫn dắt hoặc ảnh hưởng theo một hướng nhất định.
To lead or influence in a particular direction.
The government steered the economy towards renewable energy investments last year.
Chính phủ đã dẫn dắt nền kinh tế hướng tới đầu tư năng lượng tái tạo năm ngoái.
They did not steer the economy to support small businesses effectively.
Họ đã không dẫn dắt nền kinh tế để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ hiệu quả.
Did the new policies steer the economy in a positive direction?
Các chính sách mới có dẫn dắt nền kinh tế theo hướng tích cực không?
Cụm từ "steered the economy" mang nghĩa là điều hướng hoặc dẫn dắt nền kinh tế theo một hướng nhất định, thường đề cập đến các chính sách hoặc quyết định của chính phủ hoặc các tổ chức kinh tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do trọng âm và ngữ điệu. Trong cả hai ngữ cảnh, cụm từ này thể hiện sự lãnh đạo và ảnh hưởng đến các xu hướng kinh tế.