Bản dịch của từ Stele trong tiếng Việt

Stele

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stele (Noun)

stˈili
stˈili
01

Lõi trung tâm của thân và rễ của thực vật có mạch, bao gồm các mô mạch (xylem và phloem) và các mô hỗ trợ liên quan.

The central core of the stem and root of a vascular plant, consisting of the vascular tissue (xylem and phloem) and associated supporting tissue.

Ví dụ

The stele of the plant provides essential nutrients for growth.

Tấm bia của cây cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển.

Understanding the structure of the stele is crucial for botanists.

Hiểu được cấu trúc của tấm bia là rất quan trọng đối với các nhà thực vật học.

The health of the stele affects the overall plant development in society.

Sức khỏe của tấm bia ảnh hưởng đến sự phát triển chung của cây trồng trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stele/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stele

Không có idiom phù hợp