Bản dịch của từ Stele trong tiếng Việt
Stele

Stele (Noun)
The stele of the plant provides essential nutrients for growth.
Tấm bia của cây cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển.
Understanding the structure of the stele is crucial for botanists.
Hiểu được cấu trúc của tấm bia là rất quan trọng đối với các nhà thực vật học.
The health of the stele affects the overall plant development in society.
Sức khỏe của tấm bia ảnh hưởng đến sự phát triển chung của cây trồng trong xã hội.
Họ từ
"Stele" là một thuật ngữ dùng để chỉ một tấm đá hoặc một cột đá đứng, thường được khắc chữ, biểu tượng hoặc hình ảnh để ghi nhớ sự kiện, nhân vật hoặc truyền thuyết. Trong ngữ cảnh khảo cổ học, stele thường được tìm thấy trong các nền văn minh cổ đại như Ai Cập hay Babylon. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi đôi chút, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn đồng nhất.
Từ "stele" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "stēlē", có nghĩa là "điểm đứng" hoặc "cột". Thời kỳ cổ đại, "stele" thường được dùng để chỉ các bia đá hoặc cột thông tin, thường khắc chữ hoặc hình ảnh, phục vụ mục đích kỷ niệm hoặc ghi chú lịch sử. Việc sử dụng từ này đã mở rộng trong tiếng Anh hiện đại để chỉ các cấu trúc tương tự, thường mang tính kỷ niệm hoặc trang trí, thể hiện sự liên kết giữa hình thức vật chất và ý nghĩa văn hóa.
Từ "stele" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, với tần suất trung bình, do nó liên quan đến các chủ đề lịch sử và khảo cổ học. Trong ngữ cảnh chung, "stele" được sử dụng để chỉ một bia đá hoặc bia ký được khắc chữ, thường được tìm thấy trong các di tích văn hóa cổ đại. Từ này thường liên quan đến nghiên cứu văn hóa, lịch sử và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp