Bản dịch của từ Sternocleidomastoid trong tiếng Việt
Sternocleidomastoid

Sternocleidomastoid (Noun)
The sternocleidomastoid helps in turning the head during social interactions.
Sternocleidomastoid giúp xoay đầu trong các tương tác xã hội.
Many people do not know about the sternocleidomastoid muscle's function.
Nhiều người không biết về chức năng của cơ sternocleidomastoid.
Is the sternocleidomastoid important for effective communication in social settings?
Liệu cơ sternocleidomastoid có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội?
Sternocleidomastoid là một cơ chính trong hệ cơ xương của cổ, có vai trò quan trọng trong việc xoay và gập đầu. Cơ này được chia thành hai phần: phần ức và phần đòn. Tên gọi "sternocleidomastoid" xuất phát từ ba điểm bám: xương ức (sternum), xương đòn (clavicle) và mỏm chẩm (mastoid process) của xương thái dương. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa.
Từ "sternocleidomastoid" xuất phát từ ba thành phần chính trong tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. "Sterno-" đến từ tiếng Latin "sternum", nghĩa là xương ức; "cleido-" từ tiếng Hy Lạp "kleidis", chỉ xương đòn; và "-mastoid" từ tiếng Hy Lạp "mastoeides", nghĩa là xương chẩm. Từ này chỉ cơ cổ quan trọng, có chức năng làm xoay và nghiêng đầu. Sự kết hợp của các thành phần này phản ánh vị trí và chức năng sinh học của cơ, minh chứng cho mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và giải phẫu học.
Từ "sternocleidomastoid" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực giải phẫu học, chỉ một nhóm cơ quan trọng ở vùng cổ. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong đọc và viết, và gần như không xuất hiện trong nghe và nói do tính chất kỹ thuật của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y khoa, giáo dục thể chất, và sinh học để mô tả cấu trúc và chức năng cơ bắp của cơ thể người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp