Bản dịch của từ Stick shift trong tiếng Việt

Stick shift

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stick shift (Noun)

stɪk ʃɪft
stɪk ʃɪft
01

Cần gạt được người điều khiển phương tiện di chuyển để thay đổi tỷ số truyền bằng tay.

A lever that is moved by the driver of a vehicle to change the gear ratio manually.

Ví dụ

Learning to drive with a stick shift can be challenging.

Học lái xe bằng cần số thường khó khăn.

Her car has a stick shift for a more engaging driving experience.

Xe của cô ấy có cần số để trải nghiệm lái xe thú vị hơn.

Manual transmission cars often come with a stick shift mechanism.

Xe có hộp số sàn thường đi kèm với cơ chế cần số.

Stick shift (Idiom)

01

Một loại hộp số xe yêu cầu chuyển số bằng tay.

A type of vehicle transmission where manual gear shifting is required.

Ví dụ

Learning to drive a car with a stick shift can be challenging.

Học lái xe ô tô có số sàn có thể khó khăn.

Many people prefer automatic cars over those with a stick shift.

Nhiều người thích ô tô tự động hơn là có số sàn.

In some countries, driving schools teach how to use a stick shift.

Ở một số quốc gia, trường lái xe dạy cách sử dụng số sàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stick shift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stick shift

Không có idiom phù hợp