Bản dịch của từ Stick your nose into trong tiếng Việt

Stick your nose into

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stick your nose into (Phrase)

stˈɪk jˈɔɹ nˈoʊz ˈɪntu
stˈɪk jˈɔɹ nˈoʊz ˈɪntu
01

Xen vào công việc hoặc các vấn đề của người khác.

To interfere in or involve oneself in someone else's business or affairs.

Ví dụ

I don't want to stick my nose into their personal matters.

Tôi không muốn can thiệp vào chuyện riêng tư của họ.

She never sticks her nose into my family issues.

Cô ấy không bao giờ can thiệp vào vấn đề gia đình của tôi.

Why do you stick your nose into my friendships?

Tại sao bạn lại can thiệp vào tình bạn của tôi?

I don't want to stick my nose into their personal issues.

Tôi không muốn can thiệp vào vấn đề cá nhân của họ.

She never sticks her nose into my family matters.

Cô ấy không bao giờ can thiệp vào vấn đề gia đình của tôi.

02

Thăm dò những vấn đề không liên quan đến bản thân.

To pry into matters that do not concern oneself.

Ví dụ

Many people stick their noses into my personal life without asking.

Nhiều người chĩa mũi vào đời sống cá nhân của tôi mà không hỏi.

I do not stick my nose into others' business at parties.

Tôi không chĩa mũi vào việc của người khác tại các bữa tiệc.

Why do you stick your nose into my discussions with friends?

Tại sao bạn lại chĩa mũi vào cuộc trò chuyện của tôi với bạn bè?

She always sticks her nose into other people's personal lives.

Cô ấy luôn chui mũi vào đời sống riêng tư của người khác.

He doesn't stick his nose into my business anymore.

Anh ấy không chui mũi vào việc của tôi nữa.

03

Xâm phạm quyền riêng tư hoặc không gian cá nhân của ai đó.

To intrude on someone's privacy or personal space.

Ví dụ

Many people stick their nose into others' relationships without permission.

Nhiều người xen vào mối quan hệ của người khác mà không xin phép.

I don't want to stick my nose into your family matters.

Tôi không muốn xen vào chuyện gia đình của bạn.

Why do you stick your nose into my personal life?

Tại sao bạn lại xen vào cuộc sống riêng tư của tôi?

I don't want you to stick your nose into my personal affairs.

Tôi không muốn bạn can thiệp vào chuyện riêng tư của tôi.

She never sticks her nose into other people's relationships.

Cô ấy không bao giờ can thiệp vào mối quan hệ của người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stick your nose into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stick your nose into

Không có idiom phù hợp