Bản dịch của từ Stile trong tiếng Việt

Stile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stile (Noun)

stˈɑɪl
stˈɑɪl
01

Một phần thẳng đứng trong khung của cửa ra vào hoặc cửa sổ có khung.

A vertical piece in the frame of a panelled door or sash window.

Ví dụ

Sarah admired the intricate stile on her new front door.

Sarah ngưỡng mộ cột cửa phức tạp trên cửa trước mới của cô.

The stile in the window added elegance to the room design.

Cào ở cửa sổ tăng thêm sự sang trọng cho thiết kế căn phòng.

John painted the stile of the fence to match the house.

John sơn cột hàng rào để phù hợp với ngôi nhà.

02

Sự sắp xếp các bậc thang cho phép con người chứ không phải động vật trèo qua hàng rào hoặc tường.

An arrangement of steps that allows people but not animals to climb over a fence or wall.

Ví dụ

The stile near the park entrance helps pedestrians cross the fence.

Cột gần lối vào công viên giúp người đi bộ vượt qua hàng rào.

The community decided to build a stile for easier access to fields.

Cộng đồng quyết định xây một cột để ra đồng dễ dàng hơn.

The old stile was replaced with a new one for safety reasons.

Cột cũ đã được thay thế bằng cột mới vì lý do an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stile

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.