Bản dịch của từ Stinger trong tiếng Việt

Stinger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stinger (Noun)

stˈɪŋɚ
stˈɪŋəɹ
01

Một thiết bị bao gồm một dải ruy băng kim loại có gai được đặt trên đường để dừng các phương tiện bằng cách chọc thủng lốp xe.

A device consisting of a spiked metal ribbon that is placed across a road to stop vehicles by puncturing their tyres.

Ví dụ

The police used a stinger to stop the fleeing car.

Cảnh sát đã sử dụng một cái châm để ngăn chặn chiếc xe chạy trốn.

The stinger successfully halted the bank robbers' getaway vehicle.

Cái châm đã thành công ngừng chiếc xe tẩu thoát của những tên cướp ngân hàng.

The security team deployed the stinger to prevent unauthorized access.

Đội an ninh triển khai cái châm để ngăn chặn việc truy cập trái phép.

02

Côn trùng hoặc động vật đốt, chẳng hạn như ong hoặc sứa.

An insect or animal that stings such as a bee or jellyfish.

Ví dụ

The bee's stinger caused a painful reaction on her arm.

Đầu nhọn của con ong gây ra phản ứng đau đớn trên cánh tay của cô ấy.

She got stung by a jellyfish's stinger while swimming at the beach.

Cô ấy bị châm bởi đầu nhọn của con sứa khi bơi ở bãi biển.

The hiker was cautious of stepping on a scorpion's stinger.

Người đi bộ leo núi cẩn thận tránh chạm vào đầu nhọn của con bọ cạp.

Dạng danh từ của Stinger (Noun)

SingularPlural

Stinger

Stingers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stinger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stinger

Không có idiom phù hợp