Bản dịch của từ Stinger trong tiếng Việt
Stinger

Stinger (Noun)
Một thiết bị bao gồm một dải ruy băng kim loại có gai được đặt trên đường để dừng các phương tiện bằng cách chọc thủng lốp xe.
A device consisting of a spiked metal ribbon that is placed across a road to stop vehicles by puncturing their tyres.
The police used a stinger to stop the fleeing car.
Cảnh sát đã sử dụng một cái châm để ngăn chặn chiếc xe chạy trốn.
The stinger successfully halted the bank robbers' getaway vehicle.
Cái châm đã thành công ngừng chiếc xe tẩu thoát của những tên cướp ngân hàng.
The security team deployed the stinger to prevent unauthorized access.
Đội an ninh triển khai cái châm để ngăn chặn việc truy cập trái phép.
The bee's stinger caused a painful reaction on her arm.
Đầu nhọn của con ong gây ra phản ứng đau đớn trên cánh tay của cô ấy.
She got stung by a jellyfish's stinger while swimming at the beach.
Cô ấy bị châm bởi đầu nhọn của con sứa khi bơi ở bãi biển.
The hiker was cautious of stepping on a scorpion's stinger.
Người đi bộ leo núi cẩn thận tránh chạm vào đầu nhọn của con bọ cạp.
Dạng danh từ của Stinger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stinger | Stingers |
Họ từ
Từ "stinger" trong tiếng Anh thường chỉ phần của một số loài động vật như ong hoặc bướm mà có khả năng chích hoặc tiêm nọc độc. Trong tiếng Anh Mỹ, "stinger" cũng có thể được sử dụng để chỉ các thiết bị dùng để tiêu diệt mục tiêu bắn, đặc biệt trong ngữ cảnh quân sự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và chủ yếu chỉ liên quan đến động vật. Sự khác biệt này dẫn đến cách sử dụng và mức độ phổ biến khác nhau trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "stinger" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sting", có nghĩa là "châm", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "stingan", và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stingere", có nghĩa là "chọc, đâm". Theo thời gian, "stinger" đã được sử dụng để chỉ những bộ phận của động vật như ong hay rắn, dùng để gây đau đớn. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến các bộ phận gây hại mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, biểu thị sự tấn công hoặc sự tổn thương tinh thần.
Từ "stinger" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading khi đề cập đến côn trùng hoặc đồ vật có khả năng châm chích. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, "stinger" thường được dùng để miêu tả các sinh vật như ong hoặc bắp cải gây đau. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như thuật ngữ y học hoặc công nghệ, như trong các sản phẩm thiết bị điện tử có chức năng gây ảnh hưởng mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp