Bản dịch của từ Stock price index trong tiếng Việt
Stock price index
Noun [U/C]

Stock price index (Noun)
stˈɑk pɹˈaɪs ˈɪndɛks
stˈɑk pɹˈaɪs ˈɪndɛks
01
Một biểu diễn về biến động giá của một bộ phận thị trường chứng khoán.
A representation of the price movements of a section of the stock market
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số phản ánh hiệu suất chung của một nhóm cổ phiếu cụ thể.
An index that reflects the overall performance of a specific group of stocks
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một biện pháp thống kê cho thấy những thay đổi trên thị trường chứng khoán bằng cách theo dõi giá trung bình có trọng số của các cổ phiếu được chọn.
A statistical measure that shows changes in the stock market by tracking a weighted average of prices of selected stocks
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stock price index
Không có idiom phù hợp