Bản dịch của từ Stock valuation trong tiếng Việt

Stock valuation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stock valuation (Noun)

stˈɑk væljuˈeɪʃən
stˈɑk væljuˈeɪʃən
01

Xác định giá trị của một công ty hoặc tài sản dựa trên hoạt động tài chính và điều kiện thị trường.

The determination of a company's or asset's worth based on its financial performance and market conditions.

Ví dụ

Stock valuation helps investors decide which companies to support socially.

Định giá cổ phiếu giúp nhà đầu tư quyết định công ty nào hỗ trợ xã hội.

Many people do not understand stock valuation in social investments.

Nhiều người không hiểu định giá cổ phiếu trong các khoản đầu tư xã hội.

How is stock valuation influenced by social responsibility of companies?

Định giá cổ phiếu bị ảnh hưởng như thế nào bởi trách nhiệm xã hội của các công ty?

02

Một ước tính về giá trị của một cổ phiếu, tính đến doanh thu, thu nhập, cổ tức và tỷ lệ tăng trưởng.

An estimation of the value of a stock, factoring in revenue, earnings, dividends, and growth rates.

Ví dụ

The stock valuation of Apple Inc. increased after strong earnings reports.

Giá trị cổ phiếu của Apple Inc. tăng sau báo cáo lợi nhuận mạnh.

The stock valuation for many companies is often too optimistic.

Giá trị cổ phiếu của nhiều công ty thường quá lạc quan.

What factors influence the stock valuation of social media companies?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu của các công ty mạng xã hội?

03

Một phương pháp được sử dụng bởi các nhà đầu tư để tính toán giá trị nội tại của cổ phiếu nhằm thông báo quyết định đầu tư.

A method used by investors to calculate the intrinsic value of a stock to inform investment decisions.

Ví dụ

Investors use stock valuation to determine fair prices for social companies.

Nhà đầu tư sử dụng định giá cổ phiếu để xác định giá hợp lý cho các công ty xã hội.

Stock valuation does not guarantee profits in social investment strategies.

Định giá cổ phiếu không đảm bảo lợi nhuận trong các chiến lược đầu tư xã hội.

How does stock valuation affect social enterprise funding decisions?

Định giá cổ phiếu ảnh hưởng như thế nào đến quyết định tài trợ cho doanh nghiệp xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stock valuation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stock valuation

Không có idiom phù hợp