Bản dịch của từ Stock valuation trong tiếng Việt
Stock valuation
Noun [U/C]

Stock valuation (Noun)
stˈɑk væljuˈeɪʃən
stˈɑk væljuˈeɪʃən
01
Xác định giá trị của một công ty hoặc tài sản dựa trên hoạt động tài chính và điều kiện thị trường.
The determination of a company's or asset's worth based on its financial performance and market conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một ước tính về giá trị của một cổ phiếu, tính đến doanh thu, thu nhập, cổ tức và tỷ lệ tăng trưởng.
An estimation of the value of a stock, factoring in revenue, earnings, dividends, and growth rates.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stock valuation
Không có idiom phù hợp