Bản dịch của từ Stock valuation trong tiếng Việt

Stock valuation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stock valuation(Noun)

stˈɑk væljuˈeɪʃən
stˈɑk væljuˈeɪʃən
01

Một ước tính về giá trị của một cổ phiếu, tính đến doanh thu, thu nhập, cổ tức và tỷ lệ tăng trưởng.

An estimation of the value of a stock, factoring in revenue, earnings, dividends, and growth rates.

Ví dụ
02

Xác định giá trị của một công ty hoặc tài sản dựa trên hoạt động tài chính và điều kiện thị trường.

The determination of a company's or asset's worth based on its financial performance and market conditions.

Ví dụ
03

Một phương pháp được sử dụng bởi các nhà đầu tư để tính toán giá trị nội tại của cổ phiếu nhằm thông báo quyết định đầu tư.

A method used by investors to calculate the intrinsic value of a stock to inform investment decisions.

Ví dụ