Bản dịch của từ Stokvel trong tiếng Việt
Stokvel

Stokvel (Noun)
(ở nam phi) một hiệp hội tiết kiệm hoặc đầu tư trong đó các thành viên thường xuyên đóng góp một số tiền đã thỏa thuận và từ đó họ nhận được khoản thanh toán một lần.
In south africa a savings or investment society to which members regularly contribute an agreed amount and from which they receive a lump sum payment.
Many South Africans join a stokvel to save money for holidays.
Nhiều người Nam Phi tham gia một stokvel để tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ.
Not all communities have access to a stokvel for savings.
Không phải tất cả các cộng đồng đều có quyền tiếp cận một stokvel để tiết kiệm.
Is your family part of a stokvel for special occasions?
Gia đình bạn có phải là một phần của stokvel cho các dịp đặc biệt không?
Stokvel là một thuật ngữ xuất phát từ Nam Phi, chỉ một hình thức quỹ tiết kiệm cộng đồng, trong đó nhóm người tham gia đóng góp một khoản tiền định kỳ để cung cấp khoản vay hoặc thanh toán cho một thành viên trong nhóm. Stokvel thường được sử dụng trong các cộng đồng có thu nhập thấp, nhằm hỗ trợ lẫn nhau trong việc quản lý tài chính. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng.
Từ "stokvel" có nguồn gốc từ tiếng Afrikaans, xuất phát từ từ "stok" có nghĩa là "cái cây" hoặc "thanh". Lịch sử hình thành của từ này liên quan đến các tổ chức tài chính cộng đồng, nơi mà các thành viên góp tiền vào một quỹ chung để hỗ trợ kinh tế lẫn nhau, thường bắt nguồn từ các tập quán của cộng đồng người da đen ở Nam Phi. Ý nghĩa hiện tại của "stokvel" gắn liền với khái niệm tiết kiệm và hỗ trợ tài chính trong cộng đồng, phản ánh sự gắn kết xã hội và kinh tế.
Từ "stokvel" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do nó là một thuật ngữ liên quan đến các hệ thống tiết kiệm cộng đồng đặc trưng ở Nam Phi. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể không xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS như đọc, viết, nói và nghe, nhưng có thể được đề cập trong các văn bản về tài chính hoặc văn hóa xã hội. Ngoài ra, "stokvel" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến các nhóm tiết kiệm hoặc huy động tài chính chung tại các cộng đồng dân cư.