Bản dịch của từ Stone trong tiếng Việt

Stone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stone(Noun)

stˈəʊn
ˈstoʊn
01

Một chất rắn cứng được tìm thấy trong lòng đất, thường được sử dụng để xây dựng hoặc chế tạo công cụ

A hard solid substance that is found in the ground often used for building or making tools

Ví dụ
02

Một mảnh đá nhỏ

A small piece of rock

Ví dụ
03

Một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật với chất lượng cao

A piece of literature or artwork especially of high quality

Ví dụ

Họ từ