Bản dịch của từ Stones trong tiếng Việt

Stones

Noun [U/C]

Stones (Noun)

stˈoʊnz
stˈoʊnz
01

Số nhiều của đá.

Plural of stone.

Ví dụ

The children skipped stones by the river.

Những đứa trẻ nhảy những viên đá bên sông.

He didn't collect any stones for his rock collection.

Anh ấy không thu thập bất kỳ viên đá nào cho bộ sưu tập đá của mình.

Did you find colorful stones during your nature walk?

Bạn có tìm thấy những viên đá màu sắc trong chuyến đi dạo thiên nhiên không?

Dạng danh từ của Stones (Noun)

SingularPlural

Stone

Stones

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stones cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] Some of my favourite concert experiences include seeing Coldplay, Taylor Swift, and the Rolling [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] They were crafted through the technique of chipping away small fragments of [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] The bracelets are crafted from hard jade, which is a kind of exquisite and expensive [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] 1.4 million years ago, the tool was relatively primitive and resembled a natural which suggests that little crafting was done [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Stones

Không có idiom phù hợp