Bản dịch của từ Stop around trong tiếng Việt

Stop around

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stop around(Verb)

stˈɑp ɚˈaʊnd
stˈɑp ɚˈaʊnd
01

Dừng lại trong khu vực gần một địa điểm hoặc người.

To halt progress or movement in the vicinity of a place or person.

Ví dụ
02

Ở lại hoặc dành thời gian tại một khu vực cụ thể mà không có mục đích cụ thể.

To linger or spend time in a particular area without any specific purpose.

Ví dụ
03

Trì hoãn hoặc hoãn lại; lãng phí thời gian một cách vô ích tại một nơi.

To delay or postpone; to waste time idly in a place.

Ví dụ