Bản dịch của từ Stop around trong tiếng Việt
Stop around

Stop around (Verb)
We should stop around the park to discuss community issues.
Chúng ta nên dừng lại quanh công viên để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
They do not stop around the school during the lunch hour.
Họ không dừng lại quanh trường học trong giờ ăn trưa.
Can we stop around the library to meet the volunteers?
Chúng ta có thể dừng lại quanh thư viện để gặp các tình nguyện viên không?
Many people stop around cafes to enjoy their coffee and chat.
Nhiều người thường dừng lại quanh các quán cà phê để thưởng thức.
They do not stop around the park during the rainy weather.
Họ không dừng lại quanh công viên trong thời tiết mưa.
Do you stop around the local market often for fresh produce?
Bạn có thường dừng lại quanh chợ địa phương để mua thực phẩm không?
Many people stop around the park during weekends to socialize.
Nhiều người thường dừng lại quanh công viên vào cuối tuần để giao lưu.
Students should not stop around instead of studying for the IELTS.
Sinh viên không nên lãng phí thời gian thay vì học cho IELTS.
Do you often stop around cafes to meet friends after class?
Bạn có thường dừng lại ở quán cà phê để gặp bạn bè sau lớp không?