Bản dịch của từ Stop around trong tiếng Việt

Stop around

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stop around (Verb)

stˈɑp ɚˈaʊnd
stˈɑp ɚˈaʊnd
01

Dừng lại trong khu vực gần một địa điểm hoặc người.

To halt progress or movement in the vicinity of a place or person.

Ví dụ

We should stop around the park to discuss community issues.

Chúng ta nên dừng lại quanh công viên để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

They do not stop around the school during the lunch hour.

Họ không dừng lại quanh trường học trong giờ ăn trưa.

Can we stop around the library to meet the volunteers?

Chúng ta có thể dừng lại quanh thư viện để gặp các tình nguyện viên không?

02

Ở lại hoặc dành thời gian tại một khu vực cụ thể mà không có mục đích cụ thể.

To linger or spend time in a particular area without any specific purpose.

Ví dụ

Many people stop around cafes to enjoy their coffee and chat.

Nhiều người thường dừng lại quanh các quán cà phê để thưởng thức.

They do not stop around the park during the rainy weather.

Họ không dừng lại quanh công viên trong thời tiết mưa.

Do you stop around the local market often for fresh produce?

Bạn có thường dừng lại quanh chợ địa phương để mua thực phẩm không?

03

Trì hoãn hoặc hoãn lại; lãng phí thời gian một cách vô ích tại một nơi.

To delay or postpone; to waste time idly in a place.

Ví dụ

Many people stop around the park during weekends to socialize.

Nhiều người thường dừng lại quanh công viên vào cuối tuần để giao lưu.

Students should not stop around instead of studying for the IELTS.

Sinh viên không nên lãng phí thời gian thay vì học cho IELTS.

Do you often stop around cafes to meet friends after class?

Bạn có thường dừng lại ở quán cà phê để gặp bạn bè sau lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stop around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stop around

Không có idiom phù hợp