Bản dịch của từ Stop around trong tiếng Việt

Stop around

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stop around (Verb)

stˈɑp ɚˈaʊnd
stˈɑp ɚˈaʊnd
01

Dừng lại trong khu vực gần một địa điểm hoặc người.

To halt progress or movement in the vicinity of a place or person.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Ở lại hoặc dành thời gian tại một khu vực cụ thể mà không có mục đích cụ thể.

To linger or spend time in a particular area without any specific purpose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trì hoãn hoặc hoãn lại; lãng phí thời gian một cách vô ích tại một nơi.

To delay or postpone; to waste time idly in a place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stop around cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stop around

Không có idiom phù hợp