Bản dịch của từ Storm in a teacup trong tiếng Việt

Storm in a teacup

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Storm in a teacup (Idiom)

01

Một sự kiện nhỏ đã được phóng đại quá mức.

A small event that has been exaggerated out of proportion.

Ví dụ

The debate over the new park was a storm in a teacup.

Cuộc tranh luận về công viên mới chỉ là chuyện nhỏ.

Many believe the protests were just a storm in a teacup.

Nhiều người tin rằng các cuộc biểu tình chỉ là chuyện nhỏ.

Is the media turning the election into a storm in a teacup?

Liệu truyền thông có đang phóng đại cuộc bầu cử không?

02

Một tình huống mà có rất nhiều ồn ào về một điều gì đó tầm thường.

A situation where a lot of fuss is made about something trivial.

Ví dụ

The debate about social media privacy is just a storm in a teacup.

Cuộc tranh luận về quyền riêng tư trên mạng xã hội chỉ là chuyện vặt.

Many people do not see the storm in a teacup here.

Nhiều người không thấy chuyện vặt ở đây.

Is the issue of social etiquette really a storm in a teacup?

Liệu vấn đề về phép xã giao có thực sự là chuyện vặt không?

03

Một cuộc tranh cãi hoặc xung đột về một điều gì đó không đáng kể.

An argument or conflict over something insignificant.

Ví dụ

Their argument about the new café was just a storm in a teacup.

Cuộc tranh cãi của họ về quán cà phê mới chỉ là chuyện nhỏ.

This debate over social media likes is a storm in a teacup.

Cuộc tranh luận về lượt thích trên mạng xã hội chỉ là chuyện nhỏ.

Is the discussion about fashion trends really a storm in a teacup?

Cuộc thảo luận về xu hướng thời trang thực sự là chuyện nhỏ sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/storm in a teacup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Storm in a teacup

Không có idiom phù hợp