Bản dịch của từ Strangulate trong tiếng Việt
Strangulate

Strangulate (Verb)
Ngăn chặn sự lưu thông của nguồn cung cấp máu qua (một bộ phận của cơ thể, đặc biệt là thoát vị) bằng cách co thắt.
Prevent circulation of the blood supply through a part of the body especially a hernia by constriction.
The doctor warned that hernia can strangulate blood supply quickly.
Bác sĩ cảnh báo rằng thoát vị có thể làm tắc nghẽn nguồn cung máu nhanh chóng.
Doctors do not want to strangulate blood flow during surgeries.
Bác sĩ không muốn làm tắc nghẽn dòng máu trong các ca phẫu thuật.
Can a hernia strangulate blood circulation in patients like John?
Có phải thoát vị làm tắc nghẽn lưu thông máu ở bệnh nhân như John không?
The new laws may strangulate small businesses in our community.
Các luật mới có thể làm nghẹt thở các doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng.
These regulations do not strangulate our freedom of expression.
Các quy định này không làm nghẹt thở quyền tự do biểu đạt của chúng tôi.
Can strict laws strangulate social interactions among young people?
Có phải các luật nghiêm ngặt làm nghẹt thở các tương tác xã hội giữa giới trẻ không?
Họ từ
Từ "strangulate" có nghĩa là siết cổ, ngăn cản hoặc làm suy yếu sự sống bằng cách siết chặt khí quản hoặc mạch máu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "strangulation" có thể đặc biệt chỉ về hành vi phạm tội. Phiên âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể, nhưng không có sự khác biệt lớn trong viết hoặc ngữ nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực y học và pháp lý.
Từ "strangulate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "strangulare", được hình thành từ "stringere", có nghĩa là siết chặt. "Strangulate" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, miêu tả hành động siết chặt cổ phần hoặc làm ngột ngạt, điều này phản ánh một trạng thái ngăn cản dòng chảy của không khí hoặc máu. Nghĩa hiện tại của từ thể hiện một sự kìm kẹp, một khía cạnh có thể liên quan đến sự ngăn cản, thể hiện hình thức bạo lực hoặc sức mạnh vật lý.
Từ "strangulate" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh thi IELTS, nó thường liên quan đến các chủ đề về bạo lực hoặc y học, nhưng không thường xuất hiện trong các văn bản thông dụng. Trong các tình huống thường gặp, "strangulate" được sử dụng để mô tả hành động siết cổ, đặc biệt là trong các vụ án hình sự hay trong những nghiên cứu y tế liên quan đến chứng bệnh siết nghẹt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp