Bản dịch của từ Strangulates trong tiếng Việt
Strangulates

Strangulates (Verb)
The loud noise strangulates our ability to communicate effectively.
Tiếng ồn lớn làm nghẹt khả năng giao tiếp hiệu quả của chúng tôi.
The new laws do not strangulate freedom of speech.
Các luật mới không làm nghẹt tự do ngôn luận.
Does social media strangulate real-life interactions among people?
Mạng xã hội có làm nghẹt các tương tác thực tế giữa mọi người không?
Họ từ
Từ "strangulates" là dạng động từ số nhiều của "strangulate", có nghĩa là ép chặt hoặc bóp nghẹt, thường liên quan đến việc hạn chế lưu thông không khí hoặc chất lỏng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng các mạch máu hoặc cơ quan bị bóp nghẹt, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe.
Từ "strangulates" có nguồn gốc từ động từ Latinh "strangulare", có nghĩa là "thắt cổ" hoặc "ngăn chặn". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "strang-", có liên kết với từ "stringere", có nghĩa là "thít chặt". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả hành động ngăn chặn dòng chảy của không khí hoặc máu bằng cách thắt chặt. Ngày nay, từ này được sử dụng không chỉ trong ngữ cảnh sinh học mà còn có nghĩa bóng để chỉ sự kìm hãm hoặc hạn chế.
Từ "strangulates" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả các hiện tượng thiên nhiên, y học hoặc các tình huống liên quan đến an ninh. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tác động tiêu cực hoặc bạo lực, liên quan đến việc kiểm soát hoặc đàn áp. Sự hạn chế trong sử dụng từ này cho thấy tính chuyên ngành của nó trong một số lĩnh vực nhất định.