Bản dịch của từ Strapped for cash trong tiếng Việt
Strapped for cash

Strapped for cash (Idiom)
Many students are strapped for cash during their college years.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn về tài chính trong những năm học đại học.
Some families are not strapped for cash this holiday season.
Một số gia đình không gặp khó khăn về tài chính trong mùa lễ này.
Are you strapped for cash after the recent expenses?
Bạn có gặp khó khăn về tài chính sau những chi phí gần đây không?
Many students are strapped for cash during their university years.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn về tài chính trong những năm đại học.
She is not strapped for cash, unlike her friends.
Cô ấy không gặp khó khăn tài chính, khác với bạn bè của mình.
Many families are strapped for cash during the holiday season.
Nhiều gia đình gặp khó khăn về tài chính trong mùa lễ hội.
They are not strapped for cash; they have savings.
Họ không gặp khó khăn về tài chính; họ có tiền tiết kiệm.
Are students often strapped for cash while studying?
Có phải sinh viên thường gặp khó khăn về tài chính khi học không?
Many families are strapped for cash during the holiday season.
Nhiều gia đình gặp khó khăn về tài chính trong mùa lễ hội.
They are not strapped for cash after receiving government aid.
Họ không gặp khó khăn về tài chính sau khi nhận viện trợ từ chính phủ.
Many students are strapped for cash during their university years.
Nhiều sinh viên đang thiếu tiền trong những năm đại học.
She is not strapped for cash; she has a stable job.
Cô ấy không thiếu tiền; cô ấy có một công việc ổn định.
Are you strapped for cash to attend the social event?
Bạn có thiếu tiền để tham dự sự kiện xã hội không?
Many students are strapped for cash during their college years.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn về tài chính trong những năm đại học.
She is not strapped for cash after getting a job at Google.
Cô ấy không gặp khó khăn về tài chính sau khi có việc làm tại Google.