Bản dịch của từ Strapped for cash trong tiếng Việt

Strapped for cash

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strapped for cash(Idiom)

01

Có rất ít tiền.

Having a very limited amount of money available.

Ví dụ
02

Ở trong tình trạng không thể chi trả do thiếu tiền.

Being in a position where one cannot afford things due to lack of funds.

Ví dụ
03

Đối mặt với khó khăn tài chính hoặc thiếu hụt.

Facing financial difficulties or shortages.

Ví dụ