Bản dịch của từ Strategic decision trong tiếng Việt
Strategic decision
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Strategic decision (Noun)
Một lựa chọn được đưa ra sau khi xem xét kỹ lưỡng, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh hoặc quân sự.
A choice made after careful consideration, particularly in a business or military context.
Một quá trình đánh giá dẫn đến các hành động nhằm đạt được các mục tiêu dài hạn.
An evaluative process leading to actions aimed at achieving long-term goals.
Một phương án hành động được lựa chọn từ nhiều lựa chọn có tác động đáng kể đến một tổ chức.
A course of action chosen from among alternatives that has significant impact on an organization.
Quyết định chiến lược là một loại quyết định quan trọng trong quản lý và lãnh đạo, phản ánh kế hoạch dài hạn nhằm đạt được mục tiêu tổ chức. Các quyết định này thường liên quan đến việc phân bổ nguồn lực, xác định thị trường mục tiêu và phát triển sản phẩm. Trong bối cảnh Anh-Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh kinh doanh và văn hóa tổ chức.