Bản dịch của từ Strategic decision trong tiếng Việt

Strategic decision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strategic decision (Noun)

stɹətˈidʒɨk dɨsˈɪʒən
stɹətˈidʒɨk dɨsˈɪʒən
01

Một lựa chọn được đưa ra sau khi xem xét kỹ lưỡng, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh hoặc quân sự.

A choice made after careful consideration, particularly in a business or military context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quá trình đánh giá dẫn đến các hành động nhằm đạt được các mục tiêu dài hạn.

An evaluative process leading to actions aimed at achieving long-term goals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương án hành động được lựa chọn từ nhiều lựa chọn có tác động đáng kể đến một tổ chức.

A course of action chosen from among alternatives that has significant impact on an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strategic decision cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strategic decision

Không có idiom phù hợp