Bản dịch của từ Strengthened the impact trong tiếng Việt
Strengthened the impact
Strengthened the impact (Verb)
The campaign strengthened the impact of community awareness on social issues.
Chiến dịch đã tăng cường ảnh hưởng của nhận thức cộng đồng về các vấn đề xã hội.
The new policy did not strengthen the impact of social programs.
Chính sách mới không làm tăng cường ảnh hưởng của các chương trình xã hội.
How did the charity strengthen the impact of its social initiatives?
Tổ chức từ thiện đã tăng cường ảnh hưởng của các sáng kiến xã hội như thế nào?
The community strengthened the impact of the campaign against poverty.
Cộng đồng đã củng cố tác động của chiến dịch chống đói nghèo.
The initiative did not strengthen the impact on social equality.
Sáng kiến không củng cố tác động đến bình đẳng xã hội.
How can we strengthen the impact of our social programs?
Làm thế nào để chúng ta củng cố tác động của các chương trình xã hội?
The community project strengthened the impact of local social services significantly.
Dự án cộng đồng đã tăng cường tác động của dịch vụ xã hội địa phương.
The new policy did not strengthen the impact of social programs in schools.
Chính sách mới không tăng cường tác động của các chương trình xã hội trong trường học.
How has the charity strengthened the impact of social awareness campaigns?
Tổ chức từ thiện đã tăng cường tác động của các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội như thế nào?
Cụm từ "strengthened the impact" đề cập đến việc làm tăng cường hoặc củng cố ảnh hưởng của một yếu tố nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu xã hội, kinh tế hoặc truyền thông, nhấn mạnh sự gia tăng hiệu quả hoặc sự chú ý đối với một vấn đề cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, phản ánh các đặc điểm văn hóa và ngữ điệu của từng vùng.