Bản dịch của từ Strick trong tiếng Việt

Strick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strick (Noun)

stɹɪk
stɹˈɪk
01

Một miếng gỗ phẳng dùng để san phẳng thớ gỗ trong thước đo; một tia nhỏ.

A flat piece of wood used for levelling off grain in a measure; a strickle.

Ví dụ

The farmer used a strick to measure the grain accurately.

Nông dân đã sử dụng một cây thẳng để đo lượng ngũ cốc một cách chính xác.

The strick was essential for ensuring fairness in the distribution process.

Cây thẳng là điều quan trọng để đảm bảo sự công bằng trong quá trình phân phối.

Each participant was given a strick to use during the assessment.

Mỗi người tham gia đều được cung cấp một cây thẳng để sử dụng trong quá trình đánh giá.

02

Một bó lanh đã cắt sẵn để kéo thành từng mảnh.

A bunch of hackled flax prepared for drawing into slivers.

Ví dụ

The textile factory imported a large quantity of strick for production.

Nhà máy dệt nhập khẩu một lượng lớn strick để sản xuất.

The strick quality directly affects the final fabric's smoothness and durability.

Chất lượng strick ảnh hưởng trực tiếp đến sự mịn và bền của vải cuối cùng.

Farmers carefully harvested the flax to ensure high-quality strick for sale.

Những người nông dân cẩn thận thu hoạch lanh để đảm bảo chất lượng cao của strick để bán.

03

Một thước đo giạ.

A bushel measure.

Ví dụ

The farmer filled a strick with freshly harvested apples.

Nông dân đã đựng một strick với những quả táo vừa thu hoạch.

The market vendor sold a strick of potatoes to the customers.

Người bán hàng tại chợ đã bán một strick khoai tây cho khách hàng.

The strick of corn was used as a unit of measurement.

Strick ngô được sử dụng như một đơn vị đo lường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strick

Không có idiom phù hợp