Bản dịch của từ Strike the balance between trong tiếng Việt

Strike the balance between

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strike the balance between (Verb)

stɹˈaɪk ðə bˈæləns bɨtwˈin
stɹˈaɪk ðə bˈæləns bɨtwˈin
01

Để tìm một thỏa hiệp hoặc vị trí trung gian giữa hai cực.

To find a compromise or intermediate position between two extremes.

Ví dụ

Communities must strike the balance between tradition and modernity.

Cộng đồng phải tìm được sự cân bằng giữa truyền thống và hiện đại.

Governments do not always strike the balance between security and freedom.

Các chính phủ không phải lúc nào cũng tìm được sự cân bằng giữa an ninh và tự do.

How can we strike the balance between work and personal life?

Làm thế nào chúng ta có thể tìm được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân?

02

Để đạt được sự cân bằng trong các khía cạnh hoặc yếu tố mâu thuẫn.

To achieve equilibrium in conflicting aspects or factors.

Ví dụ

Communities must strike the balance between tradition and modernity.

Cộng đồng phải tìm cách cân bằng giữa truyền thống và hiện đại.

They do not strike the balance between work and family life.

Họ không tìm cách cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.

How can societies strike the balance between growth and sustainability?

Làm thế nào xã hội có thể tìm cách cân bằng giữa tăng trưởng và bền vững?

03

Để đánh giá và điều chỉnh một cách hiệu quả các ưu tiên hoặc thuộc tính đối kháng.

To assess and adjust competing priorities or attributes effectively.

Ví dụ

We must strike the balance between work and family life.

Chúng ta phải tìm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.

They do not strike the balance between social media and real interactions.

Họ không tìm được sự cân bằng giữa mạng xã hội và tương tác thực.

How can we strike the balance between privacy and security?

Làm thế nào chúng ta có thể tìm sự cân bằng giữa quyền riêng tư và an ninh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strike the balance between/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Thanks to time management skills, students can a their academic and personal life [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] It is important to a work or school commitments and leisure to maintain overall well-being and quality of life [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Strike the balance between

Không có idiom phù hợp