Bản dịch của từ Strong arm trong tiếng Việt

Strong arm

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strong arm (Idiom)

01

Buộc ai đó phải tuân thủ yêu cầu hoặc đòi hỏi.

To compel someone to comply with a request or demand.

Ví dụ

The manager tried to strong arm the employees into working overtime.

Người quản lý đã cố gắng ép buộc nhân viên làm thêm giờ.

They did not strong arm the community for donations this year.

Họ không ép buộc cộng đồng quyên góp năm nay.

Did the government strong arm the citizens during the recent protests?

Chính phủ có ép buộc công dân trong các cuộc biểu tình gần đây không?

02

Sử dụng vũ lực hoặc đe dọa để đạt được điều gì đó.

To use force or threats in order to achieve something.

Ví dụ

The government tried to strong arm the citizens into voting for the law.

Chính phủ cố gắng ép buộc công dân bỏ phiếu cho luật.

They did not strong arm anyone during the peaceful protests last year.

Họ không ép buộc ai trong các cuộc biểu tình hòa bình năm ngoái.

Did the police strong arm the protesters during the event?

Cảnh sát có ép buộc người biểu tình trong sự kiện không?

03

Ép buộc ai đó làm gì đó.

To coerce someone into doing something.

Ví dụ

They tried to strong arm him into signing the contract.

Họ đã cố gắng ép buộc anh ấy ký hợp đồng.

She did not strong arm her friends for donations.

Cô ấy không ép buộc bạn bè mình quyên góp.

Did they strong arm the committee into making a decision?

Họ có ép buộc ủy ban đưa ra quyết định không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strong arm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strong arm

Không có idiom phù hợp