Bản dịch của từ Strong correlation trong tiếng Việt
Strong correlation

Strong correlation (Noun)
Một mối quan hệ hoặc kết nối giữa hai biến trong đó sự thay đổi ở một biến được liên kết với sự thay đổi ở một biến khác.
A relationship or connection between two variables in which changes in one variable are associated with changes in another.
There is a strong correlation between education level and income in America.
Có một mối tương quan mạnh mẽ giữa trình độ học vấn và thu nhập ở Mỹ.
A strong correlation does not exist between social media use and happiness.
Không có mối tương quan mạnh mẽ giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.
Is there a strong correlation between community engagement and crime rates?
Có mối tương quan mạnh mẽ nào giữa sự tham gia cộng đồng và tỷ lệ tội phạm không?
Một chỉ số thống kê cho biết mức độ mà hai hoặc nhiều biến thay đổi cùng nhau.
A statistical measure indicating the degree to which two or more variables fluctuate together.
There is a strong correlation between education level and income in America.
Có mối tương quan mạnh mẽ giữa trình độ học vấn và thu nhập ở Mỹ.
The study did not find a strong correlation between social media use and happiness.
Nghiên cứu không tìm thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.
Is there a strong correlation between unemployment rates and crime rates?
Có mối tương quan mạnh mẽ nào giữa tỷ lệ thất nghiệp và tỷ lệ tội phạm không?
There is a strong correlation between education level and income in America.
Có một mối tương quan mạnh mẽ giữa trình độ học vấn và thu nhập ở Mỹ.
A strong correlation does not exist between social media use and happiness.
Không có mối tương quan mạnh mẽ giữa việc sử dụng mạng xã hội và hạnh phúc.
Is there a strong correlation between unemployment rates and crime rates?
Có một mối tương quan mạnh mẽ giữa tỷ lệ thất nghiệp và tỷ lệ tội phạm không?
"Strong correlation" (mối tương quan mạnh) đề cập đến mối liên hệ rõ rệt và có thể đo lường giữa hai hoặc nhiều biến số trong nghiên cứu thống kê. Khi một mối tương quan được coi là mạnh, điều đó có nghĩa rằng một biến có thể dự đoán đáng kể sự thay đổi của biến khác. Cụ thể, hệ số tương quan gần 1 hoặc -1 cho thấy mối quan hệ thuận hoặc nghịch rất cao. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong thuật ngữ này; tuy nhiên, cách diễn đạt, ngữ điệu có thể khác nhau trong môi trường giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
