Bản dịch của từ Sub breed trong tiếng Việt

Sub breed

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sub breed (Noun)

səbɹˈid
səbɹˈid
01

Một loại riêng biệt hoặc loại một cái gì đó trong một thể loại lớn hơn.

A distinct type or kind of something within a larger category.

Ví dụ

The Labrador retriever is a popular sub breed of dogs.

Chó Labrador retriever là một giống chó phụ nổi tiếng.

The Siamese cat is a well-known sub breed among felines.

Mèo Siamese là một giống mèo phụ nổi tiếng.

The Bengal cat is a unique sub breed with distinctive markings.

Mèo Bengal là một giống mèo phụ độc đáo với những vẻ đặc trưng.

Sub breed (Verb)

səbɹˈid
səbɹˈid
01

Để tạo ra con cái của một chủng có liên quan chặt chẽ trong cùng một giống.

To produce offspring of a closely related strain within the same breed.

Ví dụ

Farmers selectively sub breed their cows to improve milk production.

Nông dân chọn lọc lai tạo gia súc để cải thiện sản lượng sữa.

The breeder decided to sub breed the rabbits for a unique coat color.

Người nuôi thú quyết định lai tạo thỏ để có màu lông độc đáo.

Geneticists study how to sub breed dogs for specific temperament traits.

Các nhà di truyền học nghiên cứu cách lai tạo chó cho các đặc tính tính cách cụ thể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sub breed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sub breed

Không có idiom phù hợp