Bản dịch của từ Subcloning trong tiếng Việt
Subcloning

Subcloning (Noun)
Việc sản xuất một bản sao phụ; đặc biệt là (trong lần sử dụng sau) hành động hoặc quá trình chuyển một đoạn dna từ vectơ này sang vectơ khác.
The production of a subclone especially in later use the action or process of transferring a fragment of dna from one vector to another.
Subcloning is a common technique in genetic engineering for DNA manipulation.
Việc tạo ra subclone là một kỹ thuật phổ biến trong kỹ thuật di truyền để điều chỉnh DNA.
Not understanding subcloning can hinder progress in genetic research.
Không hiểu về subcloning có thể làm trì hoãn tiến triển trong nghiên cứu di truyền.
Is subcloning necessary for analyzing DNA sequences in the lab?
Việc subcloning cần thiết để phân tích các chuỗi DNA trong phòng thí nghiệm không?
Subcloning là một thuật ngữ trong sinh học phân tử, đề cập đến quá trình tách một đoạn DNA cụ thể từ một plasmid hoặc một vector gen lớn hơn và chuyển nó vào một vector mới. Quy trình này cho phép các nhà nghiên cứu tạo ra các biến thể gen hoặc xác định chức năng của một gen cụ thể. Thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ "subcloning" xuất phát từ tiền tố Latin "sub-", có nghĩa là "dưới" hoặc "ít hơn", kết hợp với "clon", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "klon" nghĩa là "cành" hoặc "nhánh". Thuật ngữ này được phát triển trong lĩnh vực sinh học phân tử để chỉ quá trình tạo ra các bản sao của một đoạn DNA từ một clone ban đầu. Nghĩa hiện tại phản ánh sự sâu sắc trong nghiên cứu di truyền học, nơi các nhà khoa học thao tác với các đoạn gen cụ thể nhằm nghiên cứu chức năng hoặc phát triển giống.
Từ "subcloning" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh học phân tử và di truyền học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc và viết liên quan đến nghiên cứu khoa học. Subcloning đề cập đến quy trình sao chép một đoạn DNA từ một plasmid hoặc gen cụ thể, nhằm sản xuất các biến thể gen. Từ này thường được thảo luận trong các tài liệu nghiên cứu và hội thảo khoa học, nhưng ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.