Bản dịch của từ Subdued trong tiếng Việt
Subdued

Subdued (Adjective)
Chinh phục; áp đảo; nghiền nát; phục tùng.
Conquered overpowered crushed submissive.
Her subdued attitude in the meeting impressed the interviewer.
Thái độ nhút nhát của cô ấy trong cuộc họp khiến người phỏng vấn ấn tượng.
He was not subdued during the debate, showing great confidence.
Anh ấy không bị nhượng bộ trong cuộc tranh luận, thể hiện sự tự tin lớn.
Was the subdued tone of his speech intentional or accidental?
Tone nhút nhát của bài phát biểu của anh ấy có cố ý hay tình cờ không?
Her subdued demeanor showed her submission to authority figures.
Thái độ khuất phục của cô ấy cho thấy sự tuân thủ đối với các nhân vật quyền lực.
His essay lacked depth as it was too subdued in tone.
Bài luận của anh ấy thiếu sâu sắc vì quá dè dặt trong cách diễn đạt.
Her subdued outfit was perfect for the formal interview.
Bộ trang phục nhã nhặn của cô ấy hoàn hảo cho cuộc phỏng vấn chính thức.
He prefers subdued lighting in his cozy writing room.
Anh ấy thích ánh sáng nhạt nhẹ trong phòng viết ấm cúng của mình.
Is it better to use subdued colors for a professional presentation?
Có tốt hơn nếu sử dụng màu sắc nhã nhặn cho một bài thuyết trình chuyên nghiệp không?
Her subdued outfit was perfect for the formal event.
Bộ trang phục nhạt nhòa của cô ấy rất phù hợp cho sự kiện trang trọng.
He didn't like the subdued lighting in the restaurant.
Anh ấy không thích ánh sáng nhạt nhòa trong nhà hàng.
Họ từ
Từ "subdued" có nghĩa là được làm dịu lại, kiềm chế hoặc có phần e lệ. Nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc, ánh sáng hoặc âm thanh không còn mạnh mẽ hoặc sống động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt về ý nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "subdued" có thể thường mô tả không khí của không gian, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ trạng thái tâm lý của con người.
Từ "subdued" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subductus", là quá khứ phân từ của động từ "subducere", nghĩa là "kéo xuống" hoặc "lấy đi". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái hoặc cảm xúc bị kiểm soát hoặc bị áp chế. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà từ được gắn liền với hiện tượng ức chế cảm xúc hoặc hành động, đồng thời nhấn mạnh sự chi phối, kiểm soát từ bên ngoài.
Từ "subdued" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái tâm lý, cảm xúc hay thái độ của con người, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc văn hóa. Ngoài ra, "subdued" cũng thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hằng ngày để diễn tả sự im lặng, nhẹ nhàng hoặc sự kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp