Bản dịch của từ Subdued trong tiếng Việt

Subdued

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subdued (Adjective)

01

Chinh phục; áp đảo; nghiền nát; phục tùng.

Conquered overpowered crushed submissive.

Ví dụ

Her subdued attitude in the meeting impressed the interviewer.

Thái độ nhút nhát của cô ấy trong cuộc họp khiến người phỏng vấn ấn tượng.

He was not subdued during the debate, showing great confidence.

Anh ấy không bị nhượng bộ trong cuộc tranh luận, thể hiện sự tự tin lớn.

Was the subdued tone of his speech intentional or accidental?

Tone nhút nhát của bài phát biểu của anh ấy có cố ý hay tình cờ không?

Her subdued demeanor showed her submission to authority figures.

Thái độ khuất phục của cô ấy cho thấy sự tuân thủ đối với các nhân vật quyền lực.

His essay lacked depth as it was too subdued in tone.

Bài luận của anh ấy thiếu sâu sắc vì quá dè dặt trong cách diễn đạt.

02

Không rực rỡ về màu sắc; tông màu nhẹ nhàng và nhẹ nhàng.

Not glaring in color soft and light in tone.

Ví dụ

Her subdued outfit was perfect for the formal interview.

Bộ trang phục nhã nhặn của cô ấy hoàn hảo cho cuộc phỏng vấn chính thức.

He prefers subdued lighting in his cozy writing room.

Anh ấy thích ánh sáng nhạt nhẹ trong phòng viết ấm cúng của mình.

Is it better to use subdued colors for a professional presentation?

Có tốt hơn nếu sử dụng màu sắc nhã nhặn cho một bài thuyết trình chuyên nghiệp không?

Her subdued outfit was perfect for the formal event.

Bộ trang phục nhạt nhòa của cô ấy rất phù hợp cho sự kiện trang trọng.

He didn't like the subdued lighting in the restaurant.

Anh ấy không thích ánh sáng nhạt nhòa trong nhà hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subdued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subdued

Không có idiom phù hợp