Bản dịch của từ Subject line trong tiếng Việt

Subject line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subject line (Noun)

sˈʌbdʒɨkt lˈaɪn
sˈʌbdʒɨkt lˈaɪn
01

Dòng ở đầu email cho biết chủ đề hoặc mục đích của thư.

The line at the top of an email that indicates the topic or purpose of the message.

Ví dụ

The subject line of Sarah's email was very clear and informative.

Dòng tiêu đề trong email của Sarah rất rõ ràng và thông tin.

The subject line did not capture the essence of the message.

Dòng tiêu đề không nắm bắt được bản chất của thông điệp.

Did you read the subject line of John's invitation email?

Bạn đã đọc dòng tiêu đề trong email mời của John chưa?

02

Tiêu đề hoặc tiêu đề trong tài liệu hoặc email.

A title or heading in a document or email.

Ví dụ

The subject line of my email was very clear and informative.

Dòng tiêu đề của email tôi rất rõ ràng và thông tin.

The subject line did not attract enough attention from the readers.

Dòng tiêu đề không thu hút đủ sự chú ý từ độc giả.

Did you read the subject line of the newsletter yesterday?

Bạn đã đọc dòng tiêu đề của bản tin hôm qua chưa?

03

Chủ ngữ trong câu thực hiện hành động của động từ.

A subject in a sentence that performs the action of the verb.

Ví dụ

The subject line of the email was very clear and concise.

Đường chủ đề của email rất rõ ràng và ngắn gọn.

The subject line did not attract much attention from readers.

Đường chủ đề không thu hút nhiều sự chú ý từ độc giả.

What should the subject line say to engage the audience?

Đường chủ đề nên nói gì để thu hút khán giả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subject line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subject line

Không có idiom phù hợp