Bản dịch của từ Subluxate trong tiếng Việt
Subluxate

Subluxate (Verb)
(y học, ngoại động từ) gây ra sự trật khớp nhẹ của một vật gì đó: làm trật khớp hoặc dịch chuyển một phần.
Medicine transitive to cause the subluxation of something to partially dislocate or displace.
The doctor can subluxate the patient's shoulder during the examination.
Bác sĩ có thể làm trật khớp vai của bệnh nhân trong khi khám.
They do not subluxate the spine in this type of therapy.
Họ không làm trật cột sống trong loại liệu pháp này.
Can you subluxate a joint without causing pain?
Bạn có thể làm trật khớp mà không gây đau không?
(y học, nội động từ) trải qua quá trình bán trật khớp: trở nên trật khớp hoặc dịch chuyển một phần.
Medicine intransitive to undergo subluxation to become partially dislocated or displaced.
During the game, John subluxated his shoulder while diving for the ball.
Trong trận đấu, John đã bị trật khớp vai khi lao mình để bắt bóng.
She did not subluxate her knee during the dance competition last year.
Cô ấy đã không bị trật khớp đầu gối trong cuộc thi khiêu vũ năm ngoái.
Did Mike subluxate his wrist while playing basketball yesterday?
Mike có bị trật khớp cổ tay khi chơi bóng rổ hôm qua không?
Họ từ
"Subluxate" là động từ chuyên ngành y học, chỉ hành động một khớp xương bị lệch một phần nhưng không hoàn toàn ra khỏi vị trí bình thường. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chấn thương hoặc bệnh lý về hệ cơ xương. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa và báo cáo nghiên cứu liên quan đến chấn thương xương khớp.
Từ "subluxate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "sub-" có nghĩa là "dưới" và "luxare" có nghĩa là "làm lệch". Trong y học, "subluxate" được sử dụng để mô tả tình trạng khi một khớp bị dịch chuyển một phần ra khỏi vị trí bình thường của nó. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực chỉnh hình để chỉ sự không ổn định của khớp mà chưa hoàn toàn dislocate, điều này phản ánh chính xác bản chất của sự tác động dưới mức hoàn toàn.
Thuật ngữ "subluxate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là trong lĩnh vực xương khớp. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viêt) là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc chuyên sâu liên quan đến khoa học sức khỏe. Từ "subluxate" mô tả trạng thái không hoàn toàn trật khớp của một khớp, thường gặp trong các báo cáo nghiên cứu, tài liệu y khoa, hoặc khi thảo luận về các chấn thương thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp