Bản dịch của từ Subsistence level trong tiếng Việt
Subsistence level

Subsistence level (Noun)
Many families live below the subsistence level in urban areas.
Nhiều gia đình sống dưới mức sinh tồn ở các khu đô thị.
They do not earn enough for a subsistence level lifestyle.
Họ không kiếm đủ để có một cuộc sống ở mức sinh tồn.
Is the government addressing the subsistence level for low-income families?
Chính phủ có đang giải quyết mức sinh tồn cho các gia đình thu nhập thấp không?
Subsistence level (Phrase)
Many families live below the subsistence level in our city.
Nhiều gia đình sống dưới mức sinh tồn ở thành phố chúng ta.
The government does not address the subsistence level issues effectively.
Chính phủ không giải quyết hiệu quả các vấn đề mức sinh tồn.
Is the subsistence level enough for a family of four?
Mức sinh tồn có đủ cho một gia đình bốn người không?
Mức độ tự cung cấp (subsistence level) đề cập đến mức thu nhập tối thiểu cần thiết để cá nhân hoặc gia đình đáp ứng những nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nơi ở và y tế. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong kinh tế học và chính sách xã hội để xác định các ranh giới nghèo đói. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng từ này tương đương, tuy nhiên trong ngữ cảnh chính sách, "subsistence level" tại Anh thường liên quan nhiều hơn đến hệ thống phúc lợi xã hội.
Cụm từ "subsistence level" xuất phát từ tiếng Latin "subsistere", có nghĩa là "đứng vững" hoặc "duy trì". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ mức tối thiểu cần thiết cho sự sống, bao gồm lương thực, nước, và nơi ở. Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, "subsistence level" thường được hiểu là mức thu nhập tối thiểu mà một cá nhân hoặc hộ gia đình cần để duy trì cuộc sống cơ bản, liên quan mật thiết đến vấn đề nghèo đói và an sinh xã hội.
Cấp độ sinh tồn (subsistence level) là thuật ngữ thường được gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết liên quan đến kinh tế học và phát triển bền vững. Tần suất xuất hiện của cụm từ này khá cao trong bối cảnh thảo luận về nghèo đói, an ninh lương thực và các chính sách xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả mức thu nhập tối thiểu cần thiết để đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người, như thực phẩm, nơi ở và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp