Bản dịch của từ Subspace trong tiếng Việt

Subspace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subspace (Noun)

sˈʌbspeɪs
sˈʌbspeɪs
01

(trong khoa học viễn tưởng) một sự liên tục không-thời gian giả định được sử dụng để liên lạc với tốc độ nhanh hơn tốc độ ánh sáng.

In science fiction a hypothetical space–time continuum used for communication at a speed faster than that of light.

Ví dụ

The concept of subspace travel is popular in sci-fi novels.

Khái niệm du lịch không gian phụ được ưa thích trong tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.

There is no scientific evidence supporting the existence of a subspace.

Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh sự tồn tại của một không gian phụ.

Do you believe in the possibility of communication through a subspace?

Bạn có tin vào khả năng giao tiếp thông qua một không gian phụ không?

02

Một không gian hoàn toàn nằm trong một không gian khác hoặc các điểm hoặc phần tử của nó đều nằm trong một không gian khác.

A space that is wholly contained in another space or whose points or elements are all in another space.

Ví dụ

The subspace of social media is a popular topic for IELTS.

Không gian con của truyền thông xã hội là một chủ đề phổ biến trong IELTS.

There is no subspace in the IELTS writing task about sports.

Không có không gian con nào trong bài viết IELTS về thể thao.

Is the subspace of technology relevant for IELTS speaking preparation?

Không gian con về công nghệ có liên quan đến việc chuẩn bị cho phần nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subspace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subspace

Không có idiom phù hợp