Bản dịch của từ Subspace trong tiếng Việt
Subspace

Subspace (Noun)
(trong khoa học viễn tưởng) một sự liên tục không-thời gian giả định được sử dụng để liên lạc với tốc độ nhanh hơn tốc độ ánh sáng.
In science fiction a hypothetical space–time continuum used for communication at a speed faster than that of light.
The concept of subspace travel is popular in sci-fi novels.
Khái niệm du lịch không gian phụ được ưa thích trong tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
There is no scientific evidence supporting the existence of a subspace.
Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh sự tồn tại của một không gian phụ.
Do you believe in the possibility of communication through a subspace?
Bạn có tin vào khả năng giao tiếp thông qua một không gian phụ không?
The subspace of social media is a popular topic for IELTS.
Không gian con của truyền thông xã hội là một chủ đề phổ biến trong IELTS.
There is no subspace in the IELTS writing task about sports.
Không có không gian con nào trong bài viết IELTS về thể thao.
Is the subspace of technology relevant for IELTS speaking preparation?
Không gian con về công nghệ có liên quan đến việc chuẩn bị cho phần nói IELTS không?
Họ từ
Thuật ngữ "subspace" được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và vật lý, đề cập đến một không gian con của một không gian lớn hơn, trong đó các tính chất và cấu trúc của không gian lớn vẫn được bảo tồn. Trong đại số tuyến tính, "subspace" có nghĩa là một tập hợp các vector thỏa mãn các điều kiện nhất định như đóng với phép cộng và nhân với số vô hướng. Không có khác biệt về việc sử dụng trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong các ngữ cảnh khác nhau, thuật ngữ này có thể mang thêm nghĩa chuyên ngành đặc sắc.
Từ "subspace" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "sub-" có nghĩa là "dưới" và "space" xuất phát từ tiếng Latin "spatium", nghĩa là "không gian". Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh khái niệm về một không gian con, nằm trong một không gian lớn hơn. Trong các lĩnh vực như toán học và vật lý, "subspace" được dùng để chỉ tập hợp các điểm hoặc thành phần có các thuộc tính chung, và ý nghĩa này đã liên tục phát triển từ thời kỳ cổ đại đến nay.
Từ "subspace" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS liên quan đến lĩnh vực toán học và khoa học tự nhiên. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc, với các tài liệu chuyên ngành như không gian vector hay giải tích. Ngoài ra, "subspace" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như vật lý, máy tính và lý thuyết thông tin, thường để chỉ một không gian con có cấu trúc đặc biệt trong một không gian lớn hơn.