Bản dịch của từ Substantial evidence trong tiếng Việt
Substantial evidence

Substantial evidence (Noun)
Bằng chứng đủ để hỗ trợ một phát hiện hoặc kết luận.
Evidence that is adequate to support a finding or conclusion.
The report provided substantial evidence for the need to improve education.
Báo cáo đã cung cấp bằng chứng đáng kể về nhu cầu cải thiện giáo dục.
There is not substantial evidence supporting the claim of social media benefits.
Không có bằng chứng đáng kể nào ủng hộ tuyên bố về lợi ích của mạng xã hội.
Is there substantial evidence to prove the effectiveness of community programs?
Có bằng chứng đáng kể nào để chứng minh hiệu quả của các chương trình cộng đồng không?
Bằng chứng đủ quan trọng để ảnh hưởng đến một quyết định.
Evidence that is significant enough to influence a decision.
The study provided substantial evidence of social inequality in New York City.
Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng đáng kể về bất bình đẳng xã hội ở New York.
There isn't substantial evidence linking social media to mental health issues.
Không có bằng chứng đáng kể nào liên kết mạng xã hội với vấn đề sức khỏe tâm thần.
Is there substantial evidence supporting the benefits of community service?
Có bằng chứng đáng kể nào hỗ trợ lợi ích của dịch vụ cộng đồng không?
Bằng chứng vật chất đáng tin cậy và thuyết phục.
Material evidence that is reliable and convincing.
The report provided substantial evidence of social inequality in education.
Báo cáo cung cấp bằng chứng đáng kể về bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.
There isn't substantial evidence to support the claim of widespread poverty.
Không có bằng chứng đáng kể để hỗ trợ tuyên bố về nghèo đói lan rộng.
Is there substantial evidence linking crime rates to unemployment levels?
Có bằng chứng đáng kể nào liên kết tỷ lệ tội phạm với mức thất nghiệp không?
Thuật ngữ "substantial evidence" được hiểu là bằng chứng có sức thuyết phục mạnh mẽ và đáng kể, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý, nghiên cứu xã hội, và khoa học để chỉ ra rằng một ý kiến hay giả thuyết có căn cứ vững chắc. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng rộng rãi trong các văn cảnh pháp lý, trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng công nhận thuật ngữ này nhưng có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong bối cảnh nghiên cứu học thuật.