Bản dịch của từ Succeed trong tiếng Việt
Succeed

Succeed (Verb)
Thành công trong việc gì.
Be successful in something.
She succeeded in winning the election.
Cô ấy đã thành công trong việc giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
He succeeded in getting a promotion at work.
Anh ấy đã thành công trong việc được thăng chức tại nơi làm việc.
They succeeded in achieving their social media goals.
Họ đã thành công trong việc đạt được các mục tiêu truyền thông xã hội của mình.
Nối tiếp; kế tục.
She succeeded her father as the CEO of the company.
Cô kế vị cha mình làm giám đốc điều hành của công ty.
The eldest son succeeded to the family business after his father.
Con trai cả kế vị công việc kinh doanh của gia đình sau cha mình.
The new president will succeed the current leader next month.
Chủ tịch mới sẽ kế nhiệm người lãnh đạo hiện tại vào tháng tới.
She succeeded in her charity fundraiser.
Cô ấy thành công trong việc gây quỹ từ thiện của mình.
The campaign succeeded in raising awareness.
Chiến dịch đã thành công trong việc nâng cao nhận thức.
He hopes to succeed in his community project.
Anh ấy hy vọng sẽ thành công trong dự án cộng đồng của mình.
She succeeded her father as the CEO of the company.
Cô ấy kế nhiệm vị trí CEO của công ty từ cha mình.
He succeeded in winning the election for mayor.
Anh ấy thành công trong việc giành chiến thắng trong cuộc bầu cử cho chức thị trưởng.
The new president succeeded the former leader.
Tổng thống mới kế nhiệm người lãnh đạo trước đó.
Dạng động từ của Succeed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Succeed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Succeeded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Succeeded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Succeeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Succeeding |
Kết hợp từ của Succeed (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Succeed as Thành công với | Many people succeed as social workers in helping the community. Nhiều người thành công với tư cách là nhân viên xã hội trong việc giúp đỡ cộng đồng. |
Succeed in Thành công trong | Many young people succeed in social media marketing today. Nhiều bạn trẻ thành công trong tiếp thị truyền thông xã hội ngày nay. |
Succeed with Thành công với | Many students succeed with social projects during the ielts exam. Nhiều sinh viên thành công với các dự án xã hội trong kỳ thi ielts. |
Succeed to Thành công trong việc | Many communities succeed to create social programs for the youth. Nhiều cộng đồng thành công trong việc tạo ra các chương trình xã hội cho thanh niên. |
Succeed at Thành công trong | Many students succeed at making friends during university orientation events. Nhiều sinh viên thành công trong việc kết bạn trong các sự kiện định hướng. |
Họ từ
Từ "succeed" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đạt được điều gì đó mong muốn hoặc thành công trong một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm gần giống nhau; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, âm "c" trong "succeed" thường được phát âm rõ nét hơn. Từ "succeed" còn có dạng danh từ "success" và tính từ "successful", thể hiện sự thành công và đặc điểm của người đạt thành công.
Từ "succeed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "succedere", cấu thành bởi tiền tố "sub-" nghĩa là "dưới" và động từ "cedere" nghĩa là "đi". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa là "đi lên hoặc thay thế người khác" tại một vị trí nào đó. Qua thời gian, nghĩa của nó đã chuyển biến để chỉ việc đạt được kết quả mong muốn hay thành công trong một nỗ lực nào đó. Sự phát triển này thể hiện rõ trong bối cảnh hiện tại khi "succeed" được dùng để diễn tả thành công và đạt được mục tiêu.
Từ "succeed" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường thảo luận về mục tiêu và thành tựu cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh, và phát triển cá nhân, nơi nó thể hiện sự đạt được mục tiêu hoặc thành công trong một nỗ lực nào đó. Sự phổ biến của từ "succeed" phản ánh tầm quan trọng của khái niệm thành công trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


