Bản dịch của từ Succeed trong tiếng Việt
Succeed

Succeed(Verb)
Dạng động từ của Succeed (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Succeed |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Succeeded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Succeeded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Succeeds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Succeeding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "succeed" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đạt được điều gì đó mong muốn hoặc thành công trong một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm gần giống nhau; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, âm "c" trong "succeed" thường được phát âm rõ nét hơn. Từ "succeed" còn có dạng danh từ "success" và tính từ "successful", thể hiện sự thành công và đặc điểm của người đạt thành công.
Từ "succeed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "succedere", cấu thành bởi tiền tố "sub-" nghĩa là "dưới" và động từ "cedere" nghĩa là "đi". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa là "đi lên hoặc thay thế người khác" tại một vị trí nào đó. Qua thời gian, nghĩa của nó đã chuyển biến để chỉ việc đạt được kết quả mong muốn hay thành công trong một nỗ lực nào đó. Sự phát triển này thể hiện rõ trong bối cảnh hiện tại khi "succeed" được dùng để diễn tả thành công và đạt được mục tiêu.
Từ "succeed" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường thảo luận về mục tiêu và thành tựu cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh, và phát triển cá nhân, nơi nó thể hiện sự đạt được mục tiêu hoặc thành công trong một nỗ lực nào đó. Sự phổ biến của từ "succeed" phản ánh tầm quan trọng của khái niệm thành công trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
Họ từ
Từ "succeed" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đạt được điều gì đó mong muốn hoặc thành công trong một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm gần giống nhau; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, âm "c" trong "succeed" thường được phát âm rõ nét hơn. Từ "succeed" còn có dạng danh từ "success" và tính từ "successful", thể hiện sự thành công và đặc điểm của người đạt thành công.
Từ "succeed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "succedere", cấu thành bởi tiền tố "sub-" nghĩa là "dưới" và động từ "cedere" nghĩa là "đi". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa là "đi lên hoặc thay thế người khác" tại một vị trí nào đó. Qua thời gian, nghĩa của nó đã chuyển biến để chỉ việc đạt được kết quả mong muốn hay thành công trong một nỗ lực nào đó. Sự phát triển này thể hiện rõ trong bối cảnh hiện tại khi "succeed" được dùng để diễn tả thành công và đạt được mục tiêu.
Từ "succeed" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường thảo luận về mục tiêu và thành tựu cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh, và phát triển cá nhân, nơi nó thể hiện sự đạt được mục tiêu hoặc thành công trong một nỗ lực nào đó. Sự phổ biến của từ "succeed" phản ánh tầm quan trọng của khái niệm thành công trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
