Bản dịch của từ Succeeded trong tiếng Việt
Succeeded

Succeeded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thành công.
Simple past and past participle of succeed.
The community succeeded in reducing crime rates by 30% last year.
Cộng đồng đã thành công trong việc giảm tỷ lệ tội phạm 30% năm ngoái.
They did not succeed in organizing the event last month.
Họ đã không thành công trong việc tổ chức sự kiện tháng trước.
Did the charity succeed in raising enough funds for the project?
Liệu tổ chức từ thiện có thành công trong việc gây quỹ cho dự án không?
Dạng động từ của Succeeded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Succeed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Succeeded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Succeeded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Succeeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Succeeding |
Họ từ
Từ "succeeded" là quá khứ của động từ "succeed", có nghĩa là đạt được điều gì đó mong muốn hoặc hoàn thành một mục tiêu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện trong các tình huống chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và không chính thức nhiều hơn.
Từ "succeeded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "succedere", có nghĩa là “đến sau” hoặc “theo sau”. Đây là sự kết hợp của tiền tố "sub-" (dưới) và động từ "cedere" (rời khỏi, nhường chỗ). Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động đạt được một cái gì đó sau khi vượt qua những khó khăn. Ngày nay, "succeeded" thường được sử dụng để chỉ thành công trong việc đạt được mục tiêu hay vị trí mong muốn.
Từ "succeeded" có tần suất sử dụng đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thể hiện các mục tiêu hoặc thành tựu cá nhân. Trong các bài đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến câu chuyện thành công. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, như mô tả quá trình hoàn thành nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu trong giáo dục và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


